Tương lai gần với “be going to” dùng để nói về kế hoạch đã dự định trước hoặc dự đoán điều sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại.
Bạn đã lên kế hoạch rồi, đã suy nghĩ trước rồi — không phải quyết định tại thời điểm nói.
Ví dụ:
Bạn thấy dấu hiệu rõ ràng, nên dự đoán điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
Chủ ngữ + am / is / are + going to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Chủ ngữ + am not / isn’t / aren’t + going to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Am / Is / Are + chủ ngữ + going to + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
✅ So sánh “be going to” và “will” một cách đơn giản
Bạn đã suy nghĩ và có kế hoạch làm việc gì đó, không phải bốc đồng.
Ví dụ:
– I’m going to visit my grandma this weekend.
→ Tôi định đi thăm bà cuối tuần này. (Bạn đã lên kế hoạch từ trước)
– She’s going to buy a new phone next month.
→ Cô ấy định mua điện thoại mới tháng sau.
Bạn thấy dấu hiệu, bằng chứng cụ thể cho điều sắp xảy ra.
Ví dụ:
– Look at the sky! It’s going to rain.
→ Nhìn trời kìa! Sắp mưa rồi. (Mây đen kéo đến)
– He’s running too fast. He’s going to fall!
→ Nó chạy nhanh quá. Nó sắp ngã rồi! (Bạn thấy rõ nguy cơ)
Bạn không nghĩ trước. Bạn quyết định ngay lúc nói.
Ví dụ:
– I’m tired.
– Don’t worry, I will help you.
→ Tôi sẽ giúp bạn. (Vừa quyết định ngay)
– There’s no milk left!
– OK, I will buy some.
→ Ừ, tôi sẽ mua. (Vừa mới nghĩ ra)
Bạn chỉ nghĩ điều đó sẽ xảy ra, không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ:
– I think it will be sunny tomorrow.
→ Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.
– She will pass the exam. She’s very smart.
→ Cô ấy sẽ đậu kỳ thi. Cô ấy thông minh mà.
Thường dùng trong lời hứa, đề nghị giúp, hay cam kết.
Ví dụ:
– I will always love you.
→ Anh sẽ luôn yêu em. (lời hứa)
– I won’t tell anyone.
→ Tôi sẽ không nói với ai đâu. (lời hứa / cam kết)
1. Chọn từ đúng: She ___ a book at 8 PM yesterday.
2. Chọn từ đúng: They ___ football in the park last evening.
3. Viết câu với Past Continuous: He / watch TV / last night
4. Viết câu với Past Continuous: We / cook dinner / at 7 PM
5. Chọn từ đúng: Was she ___ to music yesterday?
6. Chọn từ đúng: He ___ his homework at 9 PM.
7. Viết câu với Past Continuous: They / run / in the rain
8. Viết câu với Past Continuous: I / study / all evening
9. Chọn từ đúng: We ___ in the garden yesterday afternoon.
10. Chọn từ đúng: Were you ___ the movie at 10 PM?
11. Viết câu với Past Continuous: She / paint / her room / yesterday
12. Viết câu với Past Continuous: John / swim / in the pool
13. Chọn từ đúng: The kids ___ in the yard last morning.
14. Chọn từ đúng: Was he ___ to his friend on the phone?
15. Viết câu với Past Continuous: We / hike / in the mountains
16. Viết câu với Past Continuous: They / dance / at the party
17. Chọn từ đúng: I ___ a letter at 6 PM yesterday.
18. Chọn từ đúng: Were they ___ the house last weekend?
19. Viết câu với Past Continuous: She / draw / a picture
20. Viết câu với Past Continuous: I / wait / for the bus