Tương lai gần với “be going to”

Tương lai gần với “be going to” dùng để nói về kế hoạch đã dự định trước hoặc dự đoán điều sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại.

🟡 1. Khi nào dùng “be going to”

✅ Trường hợp 1: Dự định, kế hoạch đã có từ trước

Bạn đã lên kế hoạch rồi, đã suy nghĩ trước rồi — không phải quyết định tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  1. I’m going to study English tonight.
  2. → Tối nay tôi định học tiếng Anh.
  3. (Đã có ý định từ trước)
  4. They are going to visit Da Lat next week.
  5. → Họ sẽ đi Đà Lạt tuần sau.
  6. (Đã lên kế hoạch trước)

✅ Trường hợp 2: Dự đoán có căn cứ rõ ràng ở hiện tại

Bạn thấy dấu hiệu rõ ràng, nên dự đoán điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  1. Look at those dark clouds! It’s going to rain.
  2. → Nhìn mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.
  3. (Có dấu hiệu rõ ràng)
  4. He’s going to fall!
  5. → Nó sắp ngã kìa!
  6. (Thấy rõ nguy cơ ngã)

🟡 2. Cấu trúc câu với “be going to”

🔹 Câu khẳng định:

Chủ ngữ + am / is / are + going to + động từ nguyên mẫu

  1. I am going to...
  2. He/She/It is going to...
  3. You/We/They are going to...

Ví dụ:

  1. I’m going to call her later.
  2. → Tôi sẽ gọi cho cô ấy sau.
  3. They’re going to have a party.
  4. → Họ sẽ tổ chức tiệc.

🔹 Câu phủ định:

Chủ ngữ + am not / isn’t / aren’t + going to + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  1. I’m not going to stay up late.
  2. → Tôi sẽ không thức khuya.
  3. She isn’t going to join us.
  4. → Cô ấy sẽ không tham gia với chúng ta.

🔹 Câu nghi vấn:

Am / Is / Are + chủ ngữ + going to + động từ nguyên mẫu?

Ví dụ:

  1. Are you going to watch the match?
  2. → Bạn sẽ xem trận đấu chứ?
  3. Is he going to travel next month?
  4. → Anh ấy sẽ đi du lịch tháng sau à?

🟢 Tóm gọn cách nhớ nhanh:

  1. Đã lên kế hoạch trước → dùng be going to
  2. Thấy dấu hiệu rõ ràng → dùng be going to


So sánh “be going to” và “will” một cách đơn giản


🟡 1. “Be going to” – khi nào dùng?

👉 a. Kế hoạch, dự định đã có từ trước

Bạn đã suy nghĩ và có kế hoạch làm việc gì đó, không phải bốc đồng.

Ví dụ:

– I’m going to visit my grandma this weekend.

→ Tôi định đi thăm bà cuối tuần này. (Bạn đã lên kế hoạch từ trước)

– She’s going to buy a new phone next month.

→ Cô ấy định mua điện thoại mới tháng sau.

👉 b. Dự đoán có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại

Bạn thấy dấu hiệu, bằng chứng cụ thể cho điều sắp xảy ra.

Ví dụ:

– Look at the sky! It’s going to rain.

→ Nhìn trời kìa! Sắp mưa rồi. (Mây đen kéo đến)

– He’s running too fast. He’s going to fall!

→ Nó chạy nhanh quá. Nó sắp ngã rồi! (Bạn thấy rõ nguy cơ)

🔵 2. “Will” – khi nào dùng?

👉 a. Quyết định ngay tại thời điểm nói

Bạn không nghĩ trước. Bạn quyết định ngay lúc nói.

Ví dụ:

– I’m tired.

– Don’t worry, I will help you.

→ Tôi sẽ giúp bạn. (Vừa quyết định ngay)

– There’s no milk left!

– OK, I will buy some.

→ Ừ, tôi sẽ mua. (Vừa mới nghĩ ra)

👉 b. Dự đoán không có dấu hiệu cụ thể

Bạn chỉ nghĩ điều đó sẽ xảy ra, không có bằng chứng rõ ràng.

Ví dụ:

– I think it will be sunny tomorrow.

→ Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.

– She will pass the exam. She’s very smart.

→ Cô ấy sẽ đậu kỳ thi. Cô ấy thông minh mà.

👉 c. Hứa, đề nghị, đe dọa, từ chối…

Thường dùng trong lời hứa, đề nghị giúp, hay cam kết.

Ví dụ:

– I will always love you.

→ Anh sẽ luôn yêu em. (lời hứa)

– I won’t tell anyone.

→ Tôi sẽ không nói với ai đâu. (lời hứa / cam kết)

✅ Tóm lại:

  1. Nếu bạn định làm điều gì đã nghĩ trước → dùng be going to
  2. Nếu bạn vừa mới quyết định → dùng will
  3. Nếu bạn thấy bằng chứng rõ ràng → dùng be going to
  4. Nếu bạn dự đoán chung chung → dùng will
  5. Nếu bạn hứa, đề nghị, đe dọa... → dùng will


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ a book at 8 PM yesterday.

2. Chọn từ đúng: They ___ football in the park last evening.

3. Viết câu với Past Continuous: He / watch TV / last night

4. Viết câu với Past Continuous: We / cook dinner / at 7 PM

5. Chọn từ đúng: Was she ___ to music yesterday?

6. Chọn từ đúng: He ___ his homework at 9 PM.

7. Viết câu với Past Continuous: They / run / in the rain

8. Viết câu với Past Continuous: I / study / all evening

9. Chọn từ đúng: We ___ in the garden yesterday afternoon.

10. Chọn từ đúng: Were you ___ the movie at 10 PM?

11. Viết câu với Past Continuous: She / paint / her room / yesterday

12. Viết câu với Past Continuous: John / swim / in the pool

13. Chọn từ đúng: The kids ___ in the yard last morning.

14. Chọn từ đúng: Was he ___ to his friend on the phone?

15. Viết câu với Past Continuous: We / hike / in the mountains

16. Viết câu với Past Continuous: They / dance / at the party

17. Chọn từ đúng: I ___ a letter at 6 PM yesterday.

18. Chọn từ đúng: Were they ___ the house last weekend?

19. Viết câu với Past Continuous: She / draw / a picture

20. Viết câu với Past Continuous: I / wait / for the bus

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter