Trong tiếng Anh, các từ như How much, How many, What, Where, When, Why, How được gọi là từ để hỏi (question words). Chúng thường đứng ở đầu câu để hình thành câu hỏi thông tin — loại câu hỏi yêu cầu câu trả lời đầy đủ, không chỉ “Yes” hay “No”.
Dùng để hỏi về số lượng hoặc giá tiền của thứ không đếm được như: nước, thời gian, tiền bạc, sữa, đường...
Cấu trúc:
Ví dụ:
Dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Dùng để hỏi thông tin chung, có thể là vật, việc, tên, nghề nghiệp,...
Cấu trúc:
Ví dụ:
Dùng để hỏi về địa điểm.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Dùng để hỏi về thời gian.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Dùng để hỏi lý do, câu trả lời thường bắt đầu bằng because (bởi vì).
Cấu trúc:
Ví dụ:
“How” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo các câu hỏi cụ thể:
Các từ để hỏi trong tiếng Anh giúp bạn đặt câu hỏi về nhiều loại thông tin khác nhau.
1. Chọn từ đúng: ___ books are on the table?
2. Chọn từ đúng: ___ is your favorite color?
3. Viết câu hỏi: sugar / in the jar
4. Chọn từ đúng: ___ is the party tonight?
5. Viết câu hỏi: people / at the meeting
6. Chọn từ đúng: ___ time do you need to finish?
7. Viết câu hỏi: your keys / be
8. Chọn từ đúng: ___ is the name of your teacher?
9. Viết câu hỏi: apples / in the basket
10. Chọn từ đúng: ___ water do you drink daily?
11. Viết câu hỏi: your brother / live
12. Chọn từ đúng: ___ is your favorite food?
13. Viết câu hỏi: chairs / in the room
14. Chọn từ đúng: ___ is the library?
15. Viết câu hỏi: milk / in the fridge
16. Chọn từ đúng: ___ students are in the class?
17. Viết câu hỏi: your phone number / be
18. Chọn từ đúng: ___ money do you have?
19. Viết câu hỏi: the party / be
20. Chọn từ đúng: ___ is the capital of France?