Câu hỏi với “How much / How many / What / Where...”

Trong tiếng Anh, các từ như How much, How many, What, Where, When, Why, How được gọi là từ để hỏi (question words). Chúng thường đứng ở đầu câu để hình thành câu hỏi thông tin — loại câu hỏi yêu cầu câu trả lời đầy đủ, không chỉ “Yes” hay “No”.

1. How much – Bao nhiêu (danh từ không đếm được)

Dùng để hỏi về số lượng hoặc giá tiền của thứ không đếm được như: nước, thời gian, tiền bạc, sữa, đường...

Cấu trúc:

  1. How much + danh từ không đếm được + do/does + S + V...?
  2. How much + is/are + danh từ...? (khi hỏi giá)

Ví dụ:

  1. How much water do you drink every day?
  2. (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  3. How much does it cost?
  4. (Nó giá bao nhiêu?)
  5. How much money do you have?
  6. (Bạn có bao nhiêu tiền?)

2. How many – Bao nhiêu (danh từ đếm được)

Dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều.

Cấu trúc:

  1. How many + danh từ số nhiều + do/does + S + V...?

Ví dụ:

  1. How many students are there in your class?
  2. (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
  3. How many books do you have?
  4. (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)

3. What – Cái gì / điều gì

Dùng để hỏi thông tin chung, có thể là vật, việc, tên, nghề nghiệp,...

Cấu trúc:

  1. What + be + S...?
  2. What + do/does + S + V...?

Ví dụ:

  1. What is your name?
  2. (Tên bạn là gì?)
  3. What do you want to eat?
  4. (Bạn muốn ăn gì?)
  5. What time is it?
  6. (Mấy giờ rồi?)

4. Where – Ở đâu

Dùng để hỏi về địa điểm.

Cấu trúc:

  1. Where + be + S...?
  2. Where + do/does + S + V...?

Ví dụ:

  1. Where are you?
  2. (Bạn đang ở đâu?)
  3. Where does he live?
  4. (Anh ấy sống ở đâu?)
  5. Where is my phone?
  6. (Điện thoại của tôi ở đâu?)

5. When – Khi nào

Dùng để hỏi về thời gian.

Cấu trúc:

  1. When + do/does + S + V...?
  2. When + be + S...?

Ví dụ:

  1. When do you go to school?
  2. (Bạn đi học khi nào?)
  3. When is your birthday?
  4. (Sinh nhật bạn là khi nào?)

6. Why – Tại sao

Dùng để hỏi lý do, câu trả lời thường bắt đầu bằng because (bởi vì).

Cấu trúc:

  1. Why + do/does + S + V...?
  2. Why + be + S...?

Ví dụ:

  1. Why are you sad?
  2. (Tại sao bạn buồn?)
  3. Why do you study English?
  4. (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
  5. Why is he late?
  6. (Tại sao anh ấy đến muộn?)

7. How – Như thế nào / Bao lâu / Bao xa / Bao thường

How” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo các câu hỏi cụ thể:

  1. How are you? (Bạn thế nào?)
  2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  3. How long does it take? (Mất bao lâu?)
  4. How far is your school? (Trường bạn cách xa bao nhiêu?)
  5. How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

Tổng kết

Các từ để hỏi trong tiếng Anh giúp bạn đặt câu hỏi về nhiều loại thông tin khác nhau.

  1. "What" được dùng để hỏi về cái gì, điều gì, tên gọi, hoặc nội dung cụ thể. Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
  2. "Where" dùng để hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn. Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  3. "When" hỏi về thời gian. Ví dụ: When is the party? (Bữa tiệc diễn ra khi nào?)
  4. "Why" được dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân. Câu trả lời thường bắt đầu bằng "because". Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
  5. "Who" dùng để hỏi về người. Ví dụ: Who is she? (Cô ấy là ai?)
  6. "How" dùng để hỏi về cách thức, trạng thái hoặc mức độ. Ví dụ: How do you go to school? (Bạn đi học bằng cách nào?), hoặc How are you? (Bạn thế nào?)
  7. "How much" được dùng khi hỏi về số lượng với danh từ không đếm được, hoặc giá cả. Ví dụ: How much water do you need? (Bạn cần bao nhiêu nước?), How much is this shirt? (Chiếc áo này bao nhiêu tiền?)
  8. "How many" dùng để hỏi về số lượng với danh từ đếm được. Ví dụ: How many students are there? (Có bao nhiêu học sinh?)


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: ___ books are on the table?

2. Chọn từ đúng: ___ is your favorite color?

3. Viết câu hỏi: sugar / in the jar

4. Chọn từ đúng: ___ is the party tonight?

5. Viết câu hỏi: people / at the meeting

6. Chọn từ đúng: ___ time do you need to finish?

7. Viết câu hỏi: your keys / be

8. Chọn từ đúng: ___ is the name of your teacher?

9. Viết câu hỏi: apples / in the basket

10. Chọn từ đúng: ___ water do you drink daily?

11. Viết câu hỏi: your brother / live

12. Chọn từ đúng: ___ is your favorite food?

13. Viết câu hỏi: chairs / in the room

14. Chọn từ đúng: ___ is the library?

15. Viết câu hỏi: milk / in the fridge

16. Chọn từ đúng: ___ students are in the class?

17. Viết câu hỏi: your phone number / be

18. Chọn từ đúng: ___ money do you have?

19. Viết câu hỏi: the party / be

20. Chọn từ đúng: ___ is the capital of France?

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter