Danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu (to V)

✅ 1. Danh động từ (Gerund – V-ing) là gì?

động từ thêm “-ing” nhưng đóng vai trò như danh từ trong câu.

Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc sau một số động từ nhất định.

🔹 Ví dụ:

  1. Swimming is good for your health.
  2. → Bơi lội tốt cho sức khỏe. (“Swimming” là chủ ngữ)
  3. I enjoy reading books.
  4. → Tôi thích đọc sách. (“reading” là tân ngữ của enjoy)

✅ 2. Động từ nguyên mẫu có “to” (to V) là gì?

động từ nguyên dạng có “to” đứng trước, thường dùng để chỉ mục đích, ý định, hoặc sau một số động từ nhất định.

🔹 Ví dụ:

  1. I want to eat something.
  2. → Tôi muốn ăn gì đó. (“to eat” là tân ngữ của want)
  3. He promised to help me.
  4. → Anh ấy hứa sẽ giúp tôi.

✅ 3. So sánh cách dùng V-ing và to V

👉 a. Sau một số động từ, bạn phải dùng V-ing hoặc to V (nhớ thuộc)

✳️ Một số động từ thường đi với V-ing:

  1. enjoy
  2. finish
  3. avoid
  4. mind
  5. keep
  6. suggest
  7. miss

Ví dụ:

  1. She enjoys dancing.
  2. → Cô ấy thích nhảy.
  3. I avoid talking to him.
  4. → Tôi tránh nói chuyện với anh ta.

✳️ Một số động từ thường đi với to V:

  1. want
  2. need
  3. decide
  4. plan
  5. hope
  6. learn
  7. agree
  8. promise

Ví dụ:

  1. They decided to leave early.
  2. → Họ quyết định rời đi sớm.
  3. I hope to see you soon.
  4. → Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.

👉 b. Một số động từ có thể đi với cả hai, nhưng khác nghĩa!

✳️ Remember / forget / stop / try là nhóm thường gây nhầm lẫn:

  1. Remember + V-ing → nhớ lại việc đã làm
  2. Remember + to V → nhớ phải làm
  3. I remember locking the door. (tôi nhớ là đã khóa rồi)
  4. Remember to lock the door. (nhớ phải khóa nhé)
  5. Stop + V-ing → dừng hẳn việc gì
  6. Stop + to V → dừng lại để làm việc khác
  7. I stopped smoking. (tôi đã bỏ thuốc)
  8. I stopped to smoke. (tôi dừng lại để hút thuốc)

✅ 4. Sau giới từ → dùng V-ing

Nếu có giới từ (for, in, on, about, of…), thì động từ phía sau phải là V-ing.

Ví dụ:

  1. She’s good at drawing.
  2. I’m interested in learning English.
  3. Thanks for helping me.

Không dùng “to V” sau giới từ nhé!

✅ 5. Làm chủ ngữ → thường dùng V-ing

  1. Traveling around the world is my dream.
  2. → Du lịch khắp thế giới là ước mơ của tôi.

“To V” cũng có thể làm chủ ngữ, nhưng thường để nhấn mạnh mục đích:

  1. To travel around the world is my dream.
  2. → Cũng đúng, nhưng mang ý nghĩa hơi trang trọng hơn.

🎯 Gợi ý nhớ nhanh:

V-ing: dùng sau giới từ, sau động từ như enjoy, avoid...
To V: dùng sau want, plan, hope... để nói mục đích
Cả hai: có thể dùng được, nhưng coi chừng khác nghĩa


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She enjoys ___ to music.

2. Chọn từ đúng: He wants ___ a new car.

3. Viết câu với V-ing: They / love / swim / in the sea

4. Viết câu với to V: She / decide / study / abroad

5. Chọn từ đúng: I avoid ___ too much sugar.

6. Chọn từ đúng: We plan ___ to Paris next year.

7. Viết câu với V-ing: He / hate / do / homework

8. Viết câu với to V: I / hope / meet / my friends

9. Chọn từ đúng: They finished ___ the project yesterday.

10. Chọn từ đúng: She agreed ___ the team.

11. Viết câu với V-ing: We / enjoy / watch / movies

12. Viết câu với to V: He / learn / play / the guitar

13. Chọn từ đúng: I can’t stand ___ in long lines.

14. Chọn từ đúng: They refused ___ the offer.

15. Viết câu với V-ing: She / practice / sing / every day

16. Viết câu với to V: We / need / finish / the work

17. Chọn từ đúng: He suggested ___ to the park.

18. Chọn từ đúng: I promise ___ you tomorrow.

19. Viết câu với V-ing: They / stop / talk / during the class

20. Viết câu với to V: She / offer / help / her friend

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter