Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người, tức là hành động tác động trở lại chính bản thân người đó.
📌 Nói cách khác: Làm gì đó cho chính mình, tự mình.
Dưới đây là các đại từ phản thân tương ứng:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Không dùng đại từ phản thân thay cho tân ngữ thông thường.
Sai:
✗ She loves herself. (trừ khi muốn nhấn mạnh rằng cô ấy yêu chính bản thân cô ấy)
Đúng trong trường hợp khác:
✓ She loves him. (cô ấy yêu người khác, không phải chính cô ấy)
1. Chọn từ đúng: I cut ___ while cooking.
2. Chọn từ đúng: She taught ___ to play the piano.
3. Viết câu với đại từ phản thân: He / look at / in the mirror
4. Viết câu với đại từ phản thân: We / enjoy / at the party
5. Chọn từ đúng: They painted the house by ___.
6. Chọn từ đúng: You should be proud of ___.
7. Viết câu với đại từ phản thân: She / buy / a gift
8. Viết câu với đại từ phản thân: I / teach / to code
9. Chọn từ đúng: The cat cleaned ___ after eating.
10. Chọn từ đúng: He hurt ___ while playing soccer.
11. Viết câu với đại từ phản thân: They / prepare / for the exam
12. Viết câu với đại từ phản thân: You / introduce / to the team
13. Chọn từ đúng: We made the cake by ___.
14. Chọn từ đúng: Did you enjoy ___ at the concert?
15. Viết câu với đại từ phản thân: The dog / scratch / with its paw
16. Viết câu với đại từ phản thân: She / dress / for the party
17. Chọn từ đúng: I fixed the car by ___.
18. Chọn từ đúng: They blamed ___ for the mistake.
19. Viết câu với đại từ phản thân: He / talk to / in the meeting
20. Viết câu với đại từ phản thân: We / challenge / to a game