Đại từ phản thân (myself, yourself...)

✅ 1. Đại từ phản thân là gì?

Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người, tức là hành động tác động trở lại chính bản thân người đó.

📌 Nói cách khác: Làm gì đó cho chính mình, tự mình.

✅ 2. Danh sách các đại từ phản thân

Dưới đây là các đại từ phản thân tương ứng:

  1. I → myself
  2. You → yourself
  3. He → himself
  4. She → herself
  5. It → itself
  6. We → ourselves
  7. You (số nhiều) → yourselves
  8. They → themselves

✅ 3. Cách dùng đại từ phản thân

👉 a. Khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người

Ví dụ:

  1. I cut myself while cooking.
  2. → Tôi tự làm mình bị đứt tay khi nấu ăn.
  3. She looked at herself in the mirror.
  4. → Cô ấy nhìn chính mình trong gương.
  5. They blame themselves for the accident.
  6. → Họ tự trách mình vì tai nạn.

👉 b. Khi muốn nói “tự làm gì đó, không nhờ ai”

Ví dụ:

  1. I did it myself.
  2. → Tôi tự làm đấy. (Không ai giúp)
  3. The child dressed himself this morning.
  4. → Đứa bé tự mặc đồ sáng nay.
  5. You should learn to solve the problem yourself.
  6. → Bạn nên tự học cách giải quyết vấn đề.

👉 c. Nhấn mạnh chủ ngữ (đặt cuối câu hoặc ngay sau chủ ngữ)

Ví dụ:

  1. The president himself answered the question.
  2. → Chính tổng thống đã trả lời câu hỏi.
  3. I baked this cake myself.
  4. → Chính tôi đã tự nướng cái bánh này.

❌ Lưu ý:

Không dùng đại từ phản thân thay cho tân ngữ thông thường.

Sai:

✗ She loves herself. (trừ khi muốn nhấn mạnh rằng cô ấy yêu chính bản thân cô ấy)

Đúng trong trường hợp khác:

✓ She loves him. (cô ấy yêu người khác, không phải chính cô ấy)

Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: I cut ___ while cooking.

2. Chọn từ đúng: She taught ___ to play the piano.

3. Viết câu với đại từ phản thân: He / look at / in the mirror

4. Viết câu với đại từ phản thân: We / enjoy / at the party

5. Chọn từ đúng: They painted the house by ___.

6. Chọn từ đúng: You should be proud of ___.

7. Viết câu với đại từ phản thân: She / buy / a gift

8. Viết câu với đại từ phản thân: I / teach / to code

9. Chọn từ đúng: The cat cleaned ___ after eating.

10. Chọn từ đúng: He hurt ___ while playing soccer.

11. Viết câu với đại từ phản thân: They / prepare / for the exam

12. Viết câu với đại từ phản thân: You / introduce / to the team

13. Chọn từ đúng: We made the cake by ___.

14. Chọn từ đúng: Did you enjoy ___ at the concert?

15. Viết câu với đại từ phản thân: The dog / scratch / with its paw

16. Viết câu với đại từ phản thân: She / dress / for the party

17. Chọn từ đúng: I fixed the car by ___.

18. Chọn từ đúng: They blamed ___ for the mistake.

19. Viết câu với đại từ phản thân: He / talk to / in the meeting

20. Viết câu với đại từ phản thân: We / challenge / to a game

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter