Cấu trúc nâng cao của bị động & giả định (It is said that... / If I were you...)

Cấu trúc nâng cao của câu bị độngcâu giả định trong tiếng Anh, đặc biệt là những mẫu như:

“It is said that…”, “He is believed to…”, và “If I were you…” – dùng nhiều trong tiếng Anh học thuật và trong giao tiếp lịch sự.

🟩 I. CẤU TRÚC NÂNG CAO CỦA CÂU BỊ ĐỘNG

Câu bị động nâng cao không chỉ đơn giản là “be + V3/ed” mà còn có các dạng gián tiếp – thường thấy trong báo chí, tin tức, học thuật.

🔹 1. It is said that + S + V…

→ Dùng để nói về một thông tin mà người ta tin hoặc nói là đúng, nhưng không nêu rõ ai là người nói.

Cấu trúc:

It + is/was + said/thought/believed/known/expected/... + that + S + V

🧠 Ví dụ:

  1. It is said that he knows five languages.
  2. (Người ta nói rằng anh ấy biết 5 thứ tiếng.)
  3. It is believed that the thief has escaped.
  4. (Người ta tin rằng tên trộm đã trốn thoát.)

🔹 2. S + is said to + V-inf / have + V3/ed

→ Đây là cách viết rút gọn hoặc trang trọng hơn của cấu trúc “It is said that…”, dùng với chủ ngữ là người/vật.

Cấu trúc:

  1. Chủ ngữ + is/was + said/thought/believed + to V → hành động hiện tại / cùng thời điểm
  2. Chủ ngữ + is/was + said + to have + V3/ed → hành động xảy ra trước đó

🧠 Ví dụ:

  1. He is said to speak six languages.
  2. (Anh ấy được cho là nói được 6 thứ tiếng.)
  3. The president is believed to have left the country.
  4. (Tổng thống được cho là đã rời khỏi đất nước.)

🟦 II. CÂU GIẢ ĐỊNH (Subjunctive Sentences)

Câu giả định thể hiện điều không có thật, thường dùng trong lời khuyên, mong muốn, tưởng tượng hoặc tình huống không thực tế.

🔹 1. If I were you, I would…

→ Cấu trúc quen thuộc dùng để đưa lời khuyên một cách lịch sự.

Cấu trúc:

If I were you, I would + V-inf

🧠 Ví dụ:

  1. If I were you, I would study harder.
  2. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.)
  3. If I were you, I wouldn’t trust him.
  4. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tin anh ta.)

📝 Lưu ý: “were” luôn dùng cho mọi ngôi trong câu điều kiện loại 2 (không dùng “was”).

🔹 2. It is important that + S + V-inf

→ Đây là cấu trúc giả định dùng sau các từ như: important, necessary, essential, vital, recommended, suggested...

Cấu trúc:

It is + adj + that + S + V-inf (bare infinitive)
(Không chia thì – luôn dùng nguyên mẫu)

🧠 Ví dụ:

  1. It is essential that every student submit the form.
  2. (Điều quan trọng là mọi học sinh phải nộp đơn.)
  3. It is recommended that he stay at home.
  4. (Người ta khuyên rằng anh ấy nên ở nhà.)

🔹 3. S + wish(es) + S + V2/ed → điều ước trái với hiện tại

  1. I wish I had more time.
  2. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn – thực tế là không có.)
  3. She wishes she were taller.
  4. (Cô ấy ước mình cao hơn – thực tế là không.)

✅ Tóm lại

Khi bạn muốn đưa ra một thông tin gián tiếp được nhiều người nói đến, hãy dùng cấu trúc: "It is said that + mệnh đề". Ví dụ: It is said that he is rich (Người ta nói rằng anh ấy giàu). Nếu muốn rút gọn cho tự nhiên hơn, bạn có thể chuyển sang dạng: "He is said to + động từ nguyên mẫu", như: He is said to be rich.

Khi muốn đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, dùng cấu trúc "If I were you, I would + động từ". Ví dụ: If I were you, I would talk to him (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy).

Để thể hiện một sự việc mang tính bắt buộc hoặc quan trọng, đặc biệt trong văn viết trang trọng, dùng câu giả định với "It is important that + S + V nguyên mẫu". Ví dụ: It is important that she arrive on time (Điều quan trọng là cô ấy đến đúng giờ).

Câu hỏi luyện tập

1. Chọn đáp án đúng: People say he is very talented. → ___

2. Chọn đáp án đúng: You should study harder. → ___

3. Chọn đáp án đúng: They believe she won the competition. → ___

4. Chọn đáp án đúng: She should take a break. → ___

5. Chọn đáp án đúng: People report the storm caused damage. → ___

6. Chọn đáp án đúng: You should apply for that job. → ___

7. Chọn đáp án đúng: They expect the team will win. → ___

8. Chọn đáp án đúng: He should ask for help. → ___

9. Chọn đáp án đúng: People claim the project is successful. → ___

10. Chọn đáp án đúng: You should save more money. → ___

11. Chọn đáp án đúng: They assume the deal is final. → ___

12. Chọn đáp án đúng: She should practice more. → ___

13. Chọn đáp án đúng: People know the movie is based on a true story. → ___

14. Chọn đáp án đúng: You should take the opportunity. → ___

15. Chọn đáp án đúng: They think the painting was created by a famous artist. → ___

16. Chọn đáp án đúng: He should be more careful. → ___

17. Chọn đáp án đúng: People consider the book a bestseller. → ___

18. Chọn đáp án đúng: She should learn a new language. → ___

19. Chọn đáp án đúng: They report the event was canceled due to rain. → ___

20. Chọn đáp án đúng: You should travel more. → ___

21. Chọn đáp án đúng: People believe the treasure is hidden in the cave. → ___

22. Chọn đáp án đúng: He should apologize to her. → ___

23. Chọn đáp án đúng: They say the concert was amazing. → ___

24. Chọn đáp án đúng: She should focus on her studies. → ___

25. Chọn đáp án đúng: People expect the prices will rise. → ___

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter