Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

📌 1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để miêu tả vị trí, nơi chốn của một người hoặc vật so với người/vật khác.

Chúng luôn đi trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí.

✅ 2. Các giới từ nơi chốn cơ bản

🔹 in – ở trong

→ Dùng khi vật/người ở bên trong một không gian (phòng, hộp, xe, tòa nhà...)

Ví dụ:

  1. The books are in the bag.
  2. She is in the room.

🔹 on – ở trên

→ Dùng khi vật nằm trên bề mặt

Ví dụ:

  1. The keys are on the table.
  2. There is a picture on the wall.

🔹 under – ở dưới

→ Dùng khi vật nằm bên dưới vật khác

Ví dụ:

  1. The cat is under the bed.
  2. My shoes are under the chair.

🔹 next to / beside – bên cạnh

→ Dức khi vật/người ở ngay sát bên vật/người khác

Ví dụ:

  1. The bank is next to the supermarket.
  2. I sat beside my best friend.

🔹 in front of – phía trước

→ Dùng khi vật/người ở phía trước mặt vật/người khác

Ví dụ:

  1. The car is in front of the house.
  2. The teacher is in front of the class.

🔹 behind – phía sau

→ Dùng khi vật/người ở phía sau

Ví dụ:

  1. The bike is behind the door.
  2. He is hiding behind the tree.

🔹 between – ở giữa (hai vật/người)

→ Dùng khi vật/người nằm giữa hai thứ khác

Ví dụ:

  1. The ball is between the shoes.
  2. The post office is between the school and the bank.

🔹 above – ở phía trên (không chạm)

→ Dùng khi vật ở cao hơn nhưng không tiếp xúc với vật bên dưới

Ví dụ:

  1. The lamp is above the table.
  2. Planes fly above the clouds.

🔹 below – ở phía dưới (không chạm)

→ Ngược lại với “above”

Ví dụ:

  1. The temperature is below zero.
  2. Her name is below mine on the list.

📌 3. Ghi nhớ nhanh với ví dụ hình dung

  1. in = bên trong → in the box
  2. on = trên mặt → on the desk
  3. under = bên dưới → under the bed
  4. next to / beside = kế bên → next to the TV
  5. in front of = trước → in front of the house
  6. behind = sau → behind the curtain
  7. between = ở giữa → between two chairs


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn giới từ đúng: The book is ___ the table.

2. Chọn giới từ đúng: The cat is ___ the box.

3. Chọn giới từ đúng: The keys are ___ the chair.

4. Viết câu với giới từ: The ball / under / bed

5. Chọn giới từ đúng: She lives ___ a small village.

6. Chọn giới từ đúng: The picture is ___ the wall.

7. Viết câu với giới từ: The dog / behind / door

8. Chọn giới từ đúng: The shop is ___ the corner of the street.

9. Chọn giới từ đúng: The children are playing ___ the park.

10. Viết câu với giới từ: The lamp / above / table

11. Chọn giới từ đúng: The car is parked ___ the house.

12. Chọn giới từ đúng: The pen is ___ the drawer.

13. Viết câu với giới từ: The tree / next to / house

14. Chọn giới từ đúng: The clock is ___ the kitchen wall.

15. Chọn giới từ đúng: He is waiting ___ the bus stop.

16. Viết câu với giới từ: The chair / between / two tables

17. Chọn giới từ đúng: The bird is flying ___ the trees.

18. Chọn giới từ đúng: The restaurant is ___ the second floor.

19. Viết câu với giới từ: The river / near / village

20. Chọn giới từ đúng: The shoes are ___ the rug, not ___ it.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter