MẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH: A / AN / THE

✅ 1. Mạo từ “a”“an” – dùng cho danh từ số ít, đếm được

🌟 a = một

→ Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm (âm).

Ví dụ:

  1. a cat (một con mèo)
  2. a book (một cuốn sách)
  3. a house (một ngôi nhà)

🌟 an = một

→ Dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm bắt đầu là nguyên âm

Ví dụ:

  1. an apple (một quả táo)
  2. an egg (một quả trứng)
  3. an umbrella (một cái ô)

📌 Lưu ý đặc biệt: Không chỉ nhìn chữ cái đầu, mà nghe theo âm đầu tiên

  1. an hour (đọc là "ao-ờ") → nguyên âm
  2. a university (đọc là "ju-niversity") → phụ âm

❌ Không dùng “a” hoặc “an” với:

  1. Danh từ số nhiều
  2. ❌ a dogs → ✅ some dogs
  3. Danh từ không đếm được
  4. ❌ a water → ✅ some water

✅ 2. Mạo từ “the” – dùng cho danh từ đã biết, cụ thể, hoặc duy nhất

🌟 Dùng khi cả người nói và người nghe đều biết cái gì đang nói đến:

Ví dụ:

  1. The sun is bright. (mặt trời – chỉ có một)
  2. I saw a cat. The cat was black. (đã nhắc rồi → dùng the)
  3. He opened the door. (người nghe biết cửa nào)

🌟 Dùng với danh từ số ít và số nhiều đều được:

  1. the apple
  2. the apples
  3. the book
  4. the books

📌 So sánh nhanh:

I saw a bird. The bird was blue.
  1. Lần đầu nhắc đến → a bird
  2. Lần sau đã biết rõ → the bird

✅ 3. Khi nào không cần dùng mạo từ

  1. Trước danh từ số nhiều không xác định:
  2. I like cats. (Nói chung)
  3. Trước danh từ không đếm được (trong ý nói chung):
  4. Milk is good for you.
  5. Trước bữa ăn, môn học, ngày tháng, thể thao (trừ khi cụ thể):
  6. I eat lunch at 12.
  7. She plays football.

🧠 MẸO GHI NHỚ

🔹 a/an → "một" cái gì đó chưa xác định

🔹 the → cái đã xác định, đã biết, hoặc duy nhất

🔹 Không dùng mạo từ khi nói chung chung, không cụ thể

📌 Tóm tắt:

  1. a → dùng với từ bắt đầu bằng phụ âm âm (a dog)
  2. an → dùng với từ bắt đầu bằng nguyên âm âm (an apple)
  3. the → dùng khi cả hai người đều biết hoặc đã nhắc đến trước đó (the cat you saw)
  4. Không dùng mạo từ với danh từ số nhiều chung chung, danh từ không đếm được khi nói chung


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn đúng mạo từ (a, an, the): I saw ___ elephant at the zoo.

2. Chọn đúng mạo từ (a, an, the): She is eating ___ apple.

3. Chọn đúng mạo từ (a, an, the): We stayed at ___ hotel in Paris.

4. Chọn đúng mạo từ (a, an, the): He wants to buy ___ car.

5. Chọn đúng mạo từ (a, an, the): Look at ___ moon!

6. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): I have ___ idea.

7. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): He is ___ honest man.

8. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc – nếu không cần): She wants to buy ___ orange.

9. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): We saw ___ stars in the sky.

10. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): I don’t like ___ milk.

11. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): ___ sun rises in the east.

12. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): Do you have ___ pen I can use?

13. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): There is ___ university in the city.

14. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): I met ___ one-eyed pirate.

15. Điền mạo từ đúng (a, an, the hoặc x nếu không cần): My father is ___ engineer.

16. Viết lại câu, thêm đúng mạo từ: I bought new bag yesterday. → ____

17. Viết lại câu, thêm đúng mạo từ: She has idea for project. → ____

18. Viết lại câu, thêm đúng mạo từ: We went to park near river. → ____

19. Viết lại câu, thêm đúng mạo từ: There is owl on tree. → ____

20. Viết lại câu, thêm đúng mạo từ: Cat is sleeping on sofa. → ____

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter