Mixed conditionals

Mixed conditionals (câu điều kiện hỗn hợp) là dạng câu điều kiện kết hợp hai loại câu điều kiện khác nhau, thường dùng để nói về sự việc không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ, và kết quả xảy ra ở thời gian khác với điều kiện.

Đây là một dạng ngữ pháp nâng cao, rất phổ biến trong văn viết cũng như nói, đặc biệt khi muốn thể hiện các mối quan hệ nguyên nhân – kết quả phức tạp liên quan đến thời gian.

🔹 Vì sao gọi là “mixed”?

Vì mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả không thuộc cùng một loại câu điều kiện (loại 2 hoặc loại 3), mà kết hợp giữa hiện tại và quá khứ.

🟦 CÁC LOẠI MIXED CONDITIONALS PHỔ BIẾN

1. Loại 1: Điều kiện quá khứ → kết quả hiện tại

(If + past perfect, ... would + V)

✅ Dùng để nói rằng một điều gì đó trong quá khứ KHÔNG xảy ra, nên hiện tại mới như thế.

🧠 Ví dụ:

  1. If I had studied medicine, I would be a doctor now.
  2. (Nếu tôi đã học y, thì bây giờ tôi đã là bác sĩ. → Thực tế: tôi không học y → bây giờ không là bác sĩ.)
  3. If she had taken the job, she would live in New York now.
  4. (Nếu cô ấy nhận công việc đó, thì giờ cô ấy đang sống ở New York.)

2. Loại 2: Điều kiện hiện tại → kết quả quá khứ

(If + simple past, ... would have + V3/ed)

✅ Dùng để nói rằng nếu hiện tại khác đi, thì quá khứ đã có thể khác.

(Hiện tại không có khả năng xảy ra → quá khứ không xảy ra.)

🧠 Ví dụ:

  1. If I were taller, I would have joined the basketball team last year.
  2. (Nếu tôi cao hơn, tôi đã tham gia đội bóng rổ năm ngoái.)
  3. If she spoke English fluently, she would have gotten that job.
  4. (Nếu cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, cô ấy đã có được công việc đó.)

🟨 Cách nhận biết mixed conditional?

Hãy nhìn vào thì của từng mệnh đề:

  1. Nếu if-clause là past perfect mà mệnh đề chính là would + V:
  2. → quá khứ ảnh hưởng hiện tại.
  3. Nếu if-clause là simple past mà mệnh đề chính là would have + V3:
  4. → hiện tại (không thật) ảnh hưởng quá khứ.

🎯 Mẹo học nhanh

  1. Hỏi: "Cái gì xảy ra trước?" → nếu điều kiện xảy ra trong quá khứ, thì dùng past perfect trong if-clause.
  2. Hỏi: "Kết quả là hiện tại hay quá khứ?" → nhìn vào mệnh đề chính.

✅ Tóm lại

Mixed conditionals là câu điều kiện mà thì của mệnh đề “if” và mệnh đề kết quả khác nhau, thường để thể hiện rằng một việc đã không xảy ra trong quá khứ nên hiện tại mới thế, hoặc nếu hiện tại khác thì quá khứ đã thay đổi.


Câu hỏi luyện tập

1. If she ___ harder, she ___ a better job now.

2. If I ___ rich now, I ___ to charity last year.

3. If he ___ the rules, he ___ in trouble now.

4. If we ___ earlier, we ___ the deadline now.

5. If you ___ more, you ___ confident now.

6. If I ___ the job, I ___ abroad now.

7. If she ___ now, she ___ the exam last week.

8. If he ___ honest, he ___ now.

9. If they ___ the warning, they ___ safe now.

10. If I ___ now, I ___ the mistake last time.

11. If she ___ the truth, she ___ now.

12. If we ___ now, we ___ last year’s losses.

13. If he ___ harder, he ___ successful now.

14. If I ___ now, I ___ the chance last month.

15. If they ___ the plan, they ___ now.

16. If she ___ now, she ___ the test yesterday.

17. If he ___ the advice, he ___ now.

18. If we ___ now, we ___ the crisis last year.

19. If I ___ the skills, I ___ now.

20. If she ___ now, she ___ the opportunity last week.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter