Câu phức với mệnh đề trạng ngữ, danh từ, tính từ

✅ 1. Câu phức là gì?

Câu phức là câu gồm một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clauses).

Mệnh đề phụ có thể đóng vai trò:

  1. trạng ngữ (nói về thời gian, lý do, điều kiện…)
  2. danh từ (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)
  3. tính từ (bổ nghĩa cho danh từ)

✅ 2. Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause)

🔹 Là mệnh đề phụ dùng để giải thích cho động từ trong mệnh đề chính, giống như trạng từ. Nó trả lời cho các câu hỏi khi nào, tại sao, ở đâu, như thế nào, nếu...

🔸 Một số từ nối thường gặp:

  1. when (khi), while (trong khi), before, after, because (bởi vì), if (nếu), although (mặc dù), as soon as, so that...

🔸 Ví dụ:

  1. I went home because I was tired.
  2. → Tôi về nhà vì tôi mệt.
  3. If it rains, we’ll stay inside.
  4. Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.
  5. I waited until she came.
  6. → Tôi đợi cho đến khi cô ấy đến.

✅ 3. Mệnh đề danh từ (Noun clause)

🔹 Là mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

🔸 Thường bắt đầu bằng:

  1. that, if, whether, what, who, how, why, where, when

🔸 Ví dụ:

  1. What she said surprised everyone.
  2. Những gì cô ấy nói khiến mọi người bất ngờ. (chủ ngữ)
  3. I don’t know where he lives.
  4. → Tôi không biết anh ấy sống ở đâu. (tân ngữ)
  5. The problem is that we don’t have enough time.
  6. → Vấn đề là chúng ta không có đủ thời gian. (bổ ngữ)

✅ 4. Mệnh đề tính từ (Adjective clause)

🔹 Là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho một danh từ, giống như một tính từ. Nó giải thích rõ hơn “ai”, “cái gì”, “người nào”...

🔸 Thường bắt đầu bằng:

  1. who, whom, whose, which, that, where, when

🔸 Ví dụ:

  1. The man who helped me is very kind.
  2. → Người đàn ông đã giúp tôi rất tử tế.
  3. I saw the movie that you recommended.
  4. → Tôi đã xem bộ phim mà bạn đề xuất.
  5. This is the place where I was born.
  6. → Đây là nơi tôi đã sinh ra.

✅ 5. So sánh nhanh ba loại mệnh đề

Không bảng, chỉ mô tả rõ:

  1. Trạng ngữ: nói về hoàn cảnh (khi nào, tại sao, nếu...)
  2. → Ví dụ: She smiled because she was happy.
  3. Danh từ: thay cho một danh từ trong câu
  4. → Ví dụ: I don’t know what he wants.
  5. Tính từ: bổ nghĩa cho một danh từ
  6. → Ví dụ: The book that I read was great.

🎯 Mẹo học nhanh:

🧠 Cứ nhớ:
  1. Cái gì thay thế danh từ → là mệnh đề danh từ
  2. Cái gì giải thích cho danh từ → là tính từ
  3. Cái gì nói về thời gian, lý do, điều kiện... → là trạng ngữ


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): I’ll call you ___ I arrive.

2. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): I don’t know ___ he is coming.

3. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The book ___ I borrowed is great.

4. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: She / stay home / because / rain

5. Viết câu với mệnh đề danh từ: I / wonder / where / she / go

6. Viết câu với mệnh đề tính từ: The man / I / meet / is kind

7. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): He works hard ___ he can succeed.

8. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): She asked ___ the party was.

9. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The car ___ is parked outside is new.

10. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: We / leave early / avoid / traffic

11. Viết câu với mệnh đề danh từ: He / know / what / she / want

12. Viết câu với mệnh đề tính từ: The girl / sing / beautifully / is my friend

13. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): I’ll stay here ___ you return.

14. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): Can you tell me ___ did this?

15. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The house ___ roof is red is old.

16. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: He / study / although / tired

17. Viết câu với mệnh đề danh từ: She / not sure / whether / he / come

18. Viết câu với mệnh đề tính từ: The book / I / read / is interesting

19. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): We canceled the trip ___ it was raining.

20. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): I believe ___ he said is true.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter