Câu phức là câu gồm một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clauses).
Mệnh đề phụ có thể đóng vai trò:
🔹 Là mệnh đề phụ dùng để giải thích cho động từ trong mệnh đề chính, giống như trạng từ. Nó trả lời cho các câu hỏi khi nào, tại sao, ở đâu, như thế nào, nếu...
🔹 Là mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
🔹 Là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho một danh từ, giống như một tính từ. Nó giải thích rõ hơn “ai”, “cái gì”, “người nào”...
Không bảng, chỉ mô tả rõ:
🧠 Cứ nhớ:
1. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): I’ll call you ___ I arrive.
2. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): I don’t know ___ he is coming.
3. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The book ___ I borrowed is great.
4. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: She / stay home / because / rain
5. Viết câu với mệnh đề danh từ: I / wonder / where / she / go
6. Viết câu với mệnh đề tính từ: The man / I / meet / is kind
7. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): He works hard ___ he can succeed.
8. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): She asked ___ the party was.
9. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The car ___ is parked outside is new.
10. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: We / leave early / avoid / traffic
11. Viết câu với mệnh đề danh từ: He / know / what / she / want
12. Viết câu với mệnh đề tính từ: The girl / sing / beautifully / is my friend
13. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): I’ll stay here ___ you return.
14. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): Can you tell me ___ did this?
15. Chọn từ đúng (mệnh đề tính từ): The house ___ roof is red is old.
16. Viết câu với mệnh đề trạng ngữ: He / study / although / tired
17. Viết câu với mệnh đề danh từ: She / not sure / whether / he / come
18. Viết câu với mệnh đề tính từ: The book / I / read / is interesting
19. Chọn từ đúng (mệnh đề trạng ngữ): We canceled the trip ___ it was raining.
20. Chọn từ đúng (mệnh đề danh từ): I believe ___ he said is true.