Là mệnh đề (câu phụ) dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ đứng trước nó, mà không cần bắt đầu câu mới.
Ví dụ:
Ví dụ:
👉 Ngày nay trong giao tiếp thường thay bằng who, hoặc bỏ luôn nếu có thể.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Khi mệnh đề quan hệ có chủ ngữ giống danh từ phía trước, và dùng to be hoặc V-ing / V3, ta có thể rút gọn:
Ví dụ:
1. Chọn từ đúng: The man ___ lives next door is a doctor.
2. Chọn từ đúng: The book ___ I read was amazing.
3. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The girl / sing beautifully / is my sister
4. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The car / he bought / is very fast
5. Chọn từ đúng: The house ___ roof is red is old.
6. Chọn từ đúng: The dog ___ barks loudly belongs to my neighbor.
7. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The teacher / teach us math / is very kind
8. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The movie / we watched / was exciting
9. Chọn từ đúng: The boy ___ bicycle was stolen is crying.
10. Chọn từ đúng: The chair ___ is broken needs repair.
11. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The woman / I met / is a writer
12. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The phone / she uses / is new
13. Chọn từ đúng: The students ___ study hard will pass the exam.
14. Chọn từ đúng: The city ___ we visited was beautiful.
15. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The man / car is red / is my uncle
16. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The book / cover is blue / is mine
17. Chọn từ đúng: The team ___ won the match was cheered.
18. Chọn từ đúng: The girl ___ I saw was singing.
19. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The restaurant / we ate at / was great
20. Viết câu với mệnh đề quan hệ: The boy / dog ran away / is sad