Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên. Trong tiếng Anh, dạng câu này rất phổ biến, đặc biệt trong hội thoại hàng ngày, sách hướng dẫn, biển báo, và giáo dục.
Câu mệnh lệnh thường dùng động từ nguyên mẫu không “to” và không có chủ ngữ, vì người nghe (you) được ngầm hiểu.
Ví dụ:
Để ra lệnh không làm gì đó, ta thêm “Don’t” hoặc “Do not” trước động từ.
Ví dụ:
Để câu mệnh lệnh nghe nhẹ nhàng, lịch sự hơn, bạn có thể:
Cấu trúc này dùng để đề xuất cùng làm một việc gì đó.
Dạng phủ định:
Câu mệnh lệnh rất đơn giản trong cấu trúc nhưng lại được dùng rất nhiều. Chỉ cần nhớ:
1. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the door!
2. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ quiet in the library.
3. Viết câu mệnh lệnh: turn off / light
4. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ your homework now.
5. Viết câu mệnh lệnh: listen / teacher
6. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the windows, it’s cold.
7. Viết câu mệnh lệnh: sit down / here
8. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ run in the hallway!
9. Viết câu mệnh lệnh phủ định: touch / glass
10. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ careful when crossing the street.
11. Viết câu mệnh lệnh: help / your brother
12. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ late for class!
13. Viết câu mệnh lệnh phủ định: shout / in the room
14. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the instructions carefully.
15. Viết câu mệnh lệnh: clean / your room
16. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ litter in the park.
17. Viết câu mệnh lệnh phủ định: eat / in class
18. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ your shoes before entering.
19. Viết câu mệnh lệnh: wait / here
20. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ honest with your friends.