Câu mệnh lệnh (Imperative)

Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên. Trong tiếng Anh, dạng câu này rất phổ biến, đặc biệt trong hội thoại hàng ngày, sách hướng dẫn, biển báo, và giáo dục.

1. Cấu trúc cơ bản

Câu mệnh lệnh thường dùng động từ nguyên mẫu không “to”không có chủ ngữ, vì người nghe (you) được ngầm hiểu.

Ví dụ:

  1. Open the door.
  2. (Mở cửa ra.)
  3. Sit down, please.
  4. (Làm ơn ngồi xuống.)
  5. Be quiet!
  6. (Yên lặng nào!)

2. Câu mệnh lệnh dạng phủ định

Để ra lệnh không làm gì đó, ta thêm “Don’t” hoặc “Do not” trước động từ.

Ví dụ:

  1. Don’t touch that!
  2. (Đừng chạm vào cái đó!)
  3. Do not be late.
  4. (Đừng đến muộn.)
  5. Don’t talk during the exam.
  6. (Đừng nói chuyện trong giờ thi.)

3. Câu mệnh lệnh lịch sự

Để câu mệnh lệnh nghe nhẹ nhàng, lịch sự hơn, bạn có thể:

  1. Thêm “please” vào đầu hoặc cuối câu.
  2. Please close the window. / Close the window, please.
  3. Dùng dạng đề nghị mềm như “Could you...?”, “Would you mind...?” (chuyển sang dạng câu hỏi, không phải mệnh lệnh thật sự)
  4. Could you help me with this?
  5. Would you mind opening the door?

4. Câu mệnh lệnh với “Let’s” (rủ rê cùng làm gì)

Cấu trúc này dùng để đề xuất cùng làm một việc gì đó.

  1. Let’s + động từ nguyên mẫu
  2. → Let’s go! (Đi thôi!)
  3. → Let’s study together. (Học cùng nhau nhé.)

Dạng phủ định:

  1. Let’s not + động từ nguyên mẫu
  2. → Let’s not argue. (Đừng cãi nhau nữa.)
  3. → Let’s not waste time. (Đừng lãng phí thời gian.)

5. Một số ví dụ thường gặp

  1. Take a deep breath. (Hít thở sâu.)
  2. Wash your hands. (Rửa tay đi.)
  3. Follow me. (Đi theo tôi.)
  4. Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa nhé.)
  5. Please wait here. (Làm ơn đợi ở đây.)
  6. Let’s have lunch together. (Ăn trưa cùng nhau đi.)

Tổng kết

Câu mệnh lệnh rất đơn giản trong cấu trúc nhưng lại được dùng rất nhiều. Chỉ cần nhớ:

  1. Động từ nguyên mẫu không “to”
  2. Không cần chủ ngữ (ngầm hiểu là “you”)
  3. Thêm “don’t” để phủ định
  4. Dùng “please” hoặc “let’s” để lịch sự hoặc rủ rê


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the door!

2. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ quiet in the library.

3. Viết câu mệnh lệnh: turn off / light

4. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ your homework now.

5. Viết câu mệnh lệnh: listen / teacher

6. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the windows, it’s cold.

7. Viết câu mệnh lệnh: sit down / here

8. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ run in the hallway!

9. Viết câu mệnh lệnh phủ định: touch / glass

10. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ careful when crossing the street.

11. Viết câu mệnh lệnh: help / your brother

12. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ late for class!

13. Viết câu mệnh lệnh phủ định: shout / in the room

14. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ the instructions carefully.

15. Viết câu mệnh lệnh: clean / your room

16. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ litter in the park.

17. Viết câu mệnh lệnh phủ định: eat / in class

18. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ your shoes before entering.

19. Viết câu mệnh lệnh: wait / here

20. Chọn câu mệnh lệnh đúng: ___ honest with your friends.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter