Cấu trúc nâng cao: Not only... but also / So... that / Such... that

1. Not only... but alsoKhông những... mà còn...

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh hai ý tích cực hoặc hai ý tiêu cực, trong đó vế thứ hai bổ sung cho vế thứ nhất.

Cách dùng thông thường:

  1. Not only + S + V1 + but also + S + V2

Ví dụ:

  1. Not only does she sing well, but she also plays the piano beautifully.
  2. (Không những cô ấy hát hay mà còn chơi piano rất giỏi.)
  3. He is not only intelligent but also hardworking.
  4. (Cậu ta không những thông minh mà còn chăm chỉ.)

Lưu ý:

Nếu “not only” đứng đầu câu thì phải đảo ngữ ở vế đầu (đưa trợ động từ ra trước chủ ngữ).

2. So... thatQuá... đến nỗi mà...

Dùng để nói về mức độ cao của một đặc điểm, dẫn đến một kết quả nào đó.

Cấu trúc:

  1. So + adj/adv + that + clause

Ví dụ:

  1. He was so tired that he couldn’t keep his eyes open.
  2. (Anh ta mệt đến nỗi không mở nổi mắt.)
  3. She speaks so quickly that I can’t understand her.
  4. (Cô ấy nói nhanh đến mức tôi không hiểu gì.)

3. Such... thatQuá... đến nỗi mà...

Tương tự như “so... that”, nhưng dùng với danh từ (kèm tính từ nếu có).

Cấu trúc:

  1. Such + (adj) + noun + that + clause

Ví dụ:

  1. It was such a difficult question that nobody could answer it.
  2. (Đó là một câu hỏi khó đến nỗi không ai trả lời được.)
  3. They are such good friends that they never argue.
  4. (Họ là những người bạn thân đến nỗi không bao giờ cãi nhau.)

So... that và Such... that khác gì nhau?

  1. So... that đi với tính từ/trạng từso big, so fast...
  2. Such... that đi với danh từ có/không có tính từsuch a big house, such kindness...

Tóm tắt ứng dụng:

  1. Not only... but also: nhấn mạnh 2 đặc điểm, có thể đảo ngữ.
  2. So... that: nói về mức độ tính từ/trạng từ dẫn đến kết quả.
  3. Such... that: nói về mức độ danh từ (có thể có tính từ) dẫn đến kết quả.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn đáp án đúng: ___ intelligent ___ she solves complex problems easily.

2. Chọn đáp án đúng: She is ___ talented ___ she sings and dances perfectly.

3. Viết câu với Not only... but also: He speaks English fluently and plays the piano well.

4. Chọn đáp án đúng: It was ___ cold day ___ we stayed indoors.

5. Viết câu với So... that: The movie was very boring. We left early.

6. Chọn đáp án đúng: ___ kind ___ he helps everyone around him.

7. Viết câu với Such... that: The storm was powerful. It destroyed many houses.

8. Chọn đáp án đúng: ___ smart ___ she excels in all subjects.

9. Viết câu với Not only... but also: She writes novels and directs films.

10. Chọn đáp án đúng: The book was ___ interesting ___ I read it in one day.

11. Viết câu với So... that: He was very tired. He fell asleep immediately.

12. Chọn đáp án đúng: ___ rich ___ he owns several companies.

13. Viết câu với Such... that: The performance was amazing. The audience clapped for minutes.

14. Chọn đáp án đúng: ___ fast ___ he won the race easily.

15. Viết câu với Not only... but also: The team worked hard and achieved great results.

16. Chọn đáp án đúng: It was ___ beautiful painting ___ everyone admired it.

17. Viết câu với So... that: The music was loud. We couldn’t hear each other.

18. Chọn đáp án đúng: ___ helpful ___ she volunteers every weekend.

19. Viết câu với Such... that: The news was shocking. Nobody could speak.

20. Chọn đáp án đúng: ___ brave ___ he saved the child from danger.

21. Viết câu với Not only... but also: She paints beautifully and sculpts skillfully.

22. Chọn đáp án đúng: The test was ___ difficult ___ many students failed.

23. Viết câu với So... that: The room was small. It felt crowded.

24. Chọn đáp án đúng: ___ funny ___ we laughed for hours.

25. Viết câu với Such... that: The view was breathtaking. We stayed for hours.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter