Trạng từ chỉ tần suất (always, sometimes, never...)

Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên một hành động xảy ra. Chúng thường đi kèm với thì hiện tại đơn để nói về thói quen, hành vi lặp lại.

1. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất, sắp xếp từ luôn luôn đến không bao giờ:

  1. Always – luôn luôn
  2. Usually – thường xuyên
  3. Often – thường
  4. Sometimes – thỉnh thoảng
  5. Occasionally – đôi khi
  6. Seldom – hiếm khi
  7. Rarely – hiếm khi
  8. Hardly ever – hầu như không bao giờ
  9. Never – không bao giờ

2. Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ “to be”.

a. Với động từ thường:

→ Trạng từ đứng trước động từ.

Ví dụ:

  1. I always get up at 6 a.m.
  2. (Tôi luôn dậy lúc 6 giờ sáng.)
  3. She sometimes eats breakfast at home.
  4. (Cô ấy đôi khi ăn sáng ở nhà.)

b. Với động từ “to be” (am/is/are):

→ Trạng từ đứng sau “to be”.

Ví dụ:

  1. He is usually very quiet.
  2. (Anh ấy thường rất trầm lặng.)
  3. They are never late.
  4. (Họ không bao giờ đến trễ.)

3. Một số ví dụ khác

  1. We often go to the cinema on weekends.
  2. (Chúng tôi thường đi xem phim cuối tuần.)
  3. She rarely watches TV.
  4. (Cô ấy hiếm khi xem tivi.)
  5. He never smokes.
  6. (Anh ấy không bao giờ hút thuốc.)
  7. Do you always take the bus to school?
  8. (Bạn có luôn đi xe buýt đến trường không?)

4. Dùng trạng từ với tỉ lệ phần trăm (ước lượng)

Bạn có thể hình dung mức độ tần suất theo tỷ lệ như sau:

  1. Always – 100%
  2. Usually – khoảng 80-90%
  3. Often – khoảng 60-70%
  4. Sometimes – khoảng 40-50%
  5. Occasionally – khoảng 30%
  6. Seldom/Rarely – khoảng 10-20%
  7. Hardly ever – gần 0%
  8. Never – 0%

Tổng kết

Trạng từ chỉ tần suất giúp bạn nói rõ bao nhiêu lần hoặc mức độ thường xuyên bạn làm một việc gì đó. Nắm vững cách dùng và vị trí của những từ như always, usually, often, sometimes, never sẽ giúp bạn mô tả thói quen và cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ goes to the gym in the morning.

2. Chọn từ đúng: I ___ forget my keys at home.

3. Viết câu với trạng từ: He / usually / play football / Sundays

4. Chọn từ đúng: They ___ visit their grandparents on weekends.

5. Viết câu với trạng từ: We / sometimes / watch movies / evening

6. Chọn từ đúng: He is ___ late for school.

7. Viết câu với trạng từ: She / always / read books / before bed

8. Chọn từ đúng: We ___ go hiking because we’re too busy.

9. Viết câu với trạng từ: They / never / eat / fast food

10. Chọn từ đúng: Do you ___ check your emails in the morning?

11. Viết câu với trạng từ: I / often / visit / my family / weekends

12. Chọn từ đúng: The bus is ___ on time.

13. Viết câu với trạng từ: John / rarely / drink / coffee

14. Chọn từ đúng: She ___ forgets her homework at home.

15. Viết câu với trạng từ: We / always / celebrate / birthdays

16. Chọn từ đúng: He ___ helps his parents with chores.

17. Viết câu với trạng từ: The kids / sometimes / play / park

18. Chọn từ đúng: They ___ travel abroad because it’s expensive.

19. Viết câu với trạng từ: I / never / wake up / early / weekends

20. Chọn từ đúng: The team ___ wins their matches.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter