Dưới đây là các trạng từ chỉ tần suất, sắp xếp từ luôn luôn đến không bao giờ:
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ “to be”.
a. Với động từ thường:
→ Trạng từ đứng trước động từ.
Ví dụ:
b. Với động từ “to be” (am/is/are):
→ Trạng từ đứng sau “to be”.
Ví dụ:
Bạn có thể hình dung mức độ tần suất theo tỷ lệ như sau:
Trạng từ chỉ tần suất giúp bạn nói rõ bao nhiêu lần hoặc mức độ thường xuyên bạn làm một việc gì đó. Nắm vững cách dùng và vị trí của những từ như always, usually, often, sometimes, never sẽ giúp bạn mô tả thói quen và cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
1. Chọn từ đúng: She ___ goes to the gym in the morning.
2. Chọn từ đúng: I ___ forget my keys at home.
3. Viết câu với trạng từ: He / usually / play football / Sundays
4. Chọn từ đúng: They ___ visit their grandparents on weekends.
5. Viết câu với trạng từ: We / sometimes / watch movies / evening
6. Chọn từ đúng: He is ___ late for school.
7. Viết câu với trạng từ: She / always / read books / before bed
8. Chọn từ đúng: We ___ go hiking because we’re too busy.
9. Viết câu với trạng từ: They / never / eat / fast food
10. Chọn từ đúng: Do you ___ check your emails in the morning?
11. Viết câu với trạng từ: I / often / visit / my family / weekends
12. Chọn từ đúng: The bus is ___ on time.
13. Viết câu với trạng từ: John / rarely / drink / coffee
14. Chọn từ đúng: She ___ forgets her homework at home.
15. Viết câu với trạng từ: We / always / celebrate / birthdays
16. Chọn từ đúng: He ___ helps his parents with chores.
17. Viết câu với trạng từ: The kids / sometimes / play / park
18. Chọn từ đúng: They ___ travel abroad because it’s expensive.
19. Viết câu với trạng từ: I / never / wake up / early / weekends
20. Chọn từ đúng: The team ___ wins their matches.