Câu hỏi đuôi (tag questions)

✅ 1. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng ý từ người nghe.

Cấu trúc của câu hỏi đuôi luôn có 2 phần:
  1. Phần chính (affirmative or negative statement)
  2. Câu hỏi đuôi (tag question)

Câu hỏi đuôi giúp người nói xác nhận lại thông tin hoặc mời người nghe đồng ý với mình.

✅ 2. Cách tạo câu hỏi đuôi

🔹 Quy tắc chung:

  1. Nếu câu chính là khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.
  2. Nếu câu chính là phủ định, thì câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.

🔹 Cấu trúc chung:

  1. Khẳng định: Câu chính + "tag" phủ định
  2. Phủ định: Câu chính + "tag" khẳng định

✅ 3. Ví dụ với câu khẳng định và phủ định

🔸 Câu khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định:

  1. You are a student, aren’t you?
  2. → Bạn là sinh viên, phải không?
  3. She likes coffee, doesn’t she?
  4. → Cô ấy thích cà phê, đúng không?
  5. They are coming tomorrow, aren’t they?
  6. → Họ sẽ đến vào ngày mai, phải không?

🔸 Câu phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định:

  1. You aren’t coming, are you?
  2. → Bạn không đến, đúng không?
  3. He hasn’t finished his work, has he?
  4. → Anh ấy chưa hoàn thành công việc, đúng không?
  5. She doesn’t like pizza, does she?
  6. → Cô ấy không thích pizza, đúng không?

✅ 4. Lưu ý về động từ trong câu hỏi đuôi

🔹 Động từ trong câu chính và câu hỏi đuôi phải phù hợp:

  1. Nếu động từ trong câu chính là to be (am, is, are, was, were), thì to be sẽ được dùng trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  1. You are happy, aren’t you?
  2. → Bạn vui, phải không?
  3. They were late, weren’t they?
  4. → Họ đến muộn, phải không?
  5. She is from Japan, isn’t she?
  6. → Cô ấy đến từ Nhật, phải không?

✅ 5. Với động từ khiếm khuyết (modal verbs)

Nếu câu chính có động từ khiếm khuyết (can, will, must, should…), thì động từ đó sẽ được dùng trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  1. You can swim, can’t you?
  2. → Bạn có thể bơi, đúng không?
  3. They will come tomorrow, won’t they?
  4. → Họ sẽ đến vào ngày mai, phải không?
  5. She must study, mustn’t she?
  6. → Cô ấy phải học, đúng không?

✅ 6. Câu hỏi đuôi với "let’s"

Khi câu chính dùng "let’s" (chúng ta hãy), câu hỏi đuôi sẽ là "shall we?".

Ví dụ:

  1. Let’s go to the beach, shall we?
  2. Chúng ta đi biển nhé, được không?
  3. Let’s eat lunch, shall we?
  4. Chúng ta ăn trưa nhé, được không?

✅ 7. Một số lưu ý thêm:

  1. “Tag question” thường dùng trong giao tiếp để xác nhận thông tin, không phải yêu cầu câu trả lời, mặc dù câu trả lời thường là có hoặc không.
  2. “Tag question” không bắt buộc trong câu, nhưng sẽ giúp giao tiếp tự nhiên hơn.

🎯 Mẹo học nhanh:

Nếu câu chính là khẳng địnhCâu hỏi đuôi phủ định
Nếu câu chính là phủ địnhCâu hỏi đuôi khẳng định


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She is coming, ___?

2. Chọn từ đúng: They studied hard, ___?

3. Viết câu hỏi đuôi: He likes coffee.

4. Viết câu hỏi đuôi: We will win.

5. Chọn từ đúng: You haven’t finished, ___?

6. Chọn từ đúng: She can swim, ___?

7. Viết câu hỏi đuôi: They are playing soccer.

8. Viết câu hỏi đuôi: He didn’t go to school.

9. Chọn từ đúng: We should leave early, ___?

10. Chọn từ đúng: He has left, ___?

11. Viết câu hỏi đuôi: She will call you.

12. Viết câu hỏi đuôi: They don’t like tea.

13. Chọn từ đúng: You were late, ___?

14. Chọn từ đúng: She doesn’t know him, ___?

15. Viết câu hỏi đuôi: We have finished the work.

16. Viết câu hỏi đuôi: He isn’t tired.

17. Chọn từ đúng: They won’t come, ___?

18. Chọn từ đúng: You could help, ___?

19. Viết câu hỏi đuôi: She was singing.

20. Viết câu hỏi đuôi: They haven’t arrived.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter