Tương lai đơn với “will”

🟡 1. Thì tương lai đơn (Future Simple với “will”) là gì?

Là thì dùng để nói về:

  1. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
  2. Một quyết định vừa mới đưa ra
  3. Một lời hứa, đề nghị, đe dọa, cam kết…

🟡 2. Khi nào dùng “will”?

👉 a. Quyết định ngay tại thời điểm nói

Khi bạn vừa mới nghĩ ra điều mình sẽ làm, chưa chuẩn bị trước.

Ví dụ:

  1. It’s cold. I will close the window.
  2. → Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ. (vừa nghĩ ra)
  3. I’m hungry.
  4. – OK, I will make you a sandwich.
  5. → Tôi sẽ làm bánh cho bạn. (quyết định ngay)

👉 b. Dự đoán không có dấu hiệu rõ ràng

Dựa trên cảm giác, ý kiến, kinh nghiệm, chứ không phải nhìn thấy trước mắt.

Ví dụ:

  1. I think it will rain tomorrow.
  2. → Tôi nghĩ mai sẽ mưa. (chỉ là cảm giác)
  3. She will be a great doctor one day.
  4. → Cô ấy sẽ là bác sĩ giỏi. (niềm tin cá nhân)

👉 c. Lời hứa, đề nghị, từ chối, đe dọa

Thường dùng trong giao tiếp để thể hiện:

  1. Lời hứa: I will always love you.
  2. Đề nghị giúp đỡ: I will help you with your homework.
  3. Từ chối: I won’t go there again.
  4. Đe dọa (thân mật hoặc vui đùa): I will tell mom!

🟡 3. Cấu trúc với “will”

🔹 Câu khẳng định:

Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  1. I will call you tonight.
  2. → Tôi sẽ gọi bạn tối nay.
  3. They will come here soon.
  4. → Họ sẽ đến sớm thôi.

🔹 Câu phủ định:

Chủ ngữ + will not (won’t) + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  1. I won’t forget your birthday.
  2. → Tôi sẽ không quên sinh nhật bạn.
  3. He won’t go with us.
  4. → Anh ấy sẽ không đi với chúng ta.

🔹 Câu nghi vấn:

Will + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?

Ví dụ:

  1. Will you join the party?
  2. → Bạn sẽ tham gia bữa tiệc chứ?
  3. Will she come tomorrow?
  4. → Cô ấy sẽ đến vào ngày mai chứ?

🟢 Tóm gọn cách nhớ:

  1. Vừa mới quyết định → dùng will
  2. Dự đoán chung chung → dùng will
  3. Hứa, đề nghị, từ chối → dùng will


So sánh “be going to” và “will” một cách đơn giản


🟡 1. “Be going to” – khi nào dùng?

👉 a. Kế hoạch, dự định đã có từ trước

Bạn đã suy nghĩ và có kế hoạch làm việc gì đó, không phải bốc đồng.

Ví dụ:

– I’m going to visit my grandma this weekend.

→ Tôi định đi thăm bà cuối tuần này. (Bạn đã lên kế hoạch từ trước)

– She’s going to buy a new phone next month.

→ Cô ấy định mua điện thoại mới tháng sau.

👉 b. Dự đoán có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại

Bạn thấy dấu hiệu, bằng chứng cụ thể cho điều sắp xảy ra.

Ví dụ:

– Look at the sky! It’s going to rain.

→ Nhìn trời kìa! Sắp mưa rồi. (Mây đen kéo đến)

– He’s running too fast. He’s going to fall!

→ Nó chạy nhanh quá. Nó sắp ngã rồi! (Bạn thấy rõ nguy cơ)

🔵 2. “Will” – khi nào dùng?

👉 a. Quyết định ngay tại thời điểm nói

Bạn không nghĩ trước. Bạn quyết định ngay lúc nói.

Ví dụ:

– I’m tired.

– Don’t worry, I will help you.

→ Tôi sẽ giúp bạn. (Vừa quyết định ngay)

– There’s no milk left!

– OK, I will buy some.

→ Ừ, tôi sẽ mua. (Vừa mới nghĩ ra)

👉 b. Dự đoán không có dấu hiệu cụ thể

Bạn chỉ nghĩ điều đó sẽ xảy ra, không có bằng chứng rõ ràng.

Ví dụ:

– I think it will be sunny tomorrow.

→ Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.

– She will pass the exam. She’s very smart.

→ Cô ấy sẽ đậu kỳ thi. Cô ấy thông minh mà.

👉 c. Hứa, đề nghị, đe dọa, từ chối…

Thường dùng trong lời hứa, đề nghị giúp, hay cam kết.

Ví dụ:

– I will always love you.

→ Anh sẽ luôn yêu em. (lời hứa)

– I won’t tell anyone.

→ Tôi sẽ không nói với ai đâu. (lời hứa / cam kết)

✅ Tóm lại:

  1. Nếu bạn định làm điều gì đã nghĩ trước → dùng be going to
  2. Nếu bạn vừa mới quyết định → dùng will
  3. Nếu bạn thấy bằng chứng rõ ràng → dùng be going to
  4. Nếu bạn dự đoán chung chung → dùng will
  5. Nếu bạn hứa, đề nghị, đe dọa... → dùng will


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ to the party tomorrow.

2. Chọn từ đúng: They ___ a new house next year.

3. Viết câu với Future Simple: He / travel / to Paris

4. Viết câu với Future Simple: We / watch / a movie

5. Chọn từ đúng: Will you ___ to the concert?

6. Chọn từ đúng: He ___ to college next year.

7. Viết câu với Future Simple: She / learn / Spanish

8. Viết câu với Future Simple: I / visit / my family

9. Chọn từ đúng: We ___ to the park this weekend.

10. Chọn từ đúng: Will she ___ the exam?

11. Viết câu với Future Simple: They / paint / the room

12. Viết câu với Future Simple: John / start / a business

13. Chọn từ đúng: The kids ___ the game tomorrow.

14. Chọn từ đúng: He won’t ___ to the meeting.

15. Viết câu với Future Simple: We / clean / the house

16. Viết câu với Future Simple: She / buy / a car

17. Chọn từ đúng: Will they ___ soccer this afternoon?

18. Chọn từ đúng: I ___ dinner tonight.

19. Viết câu với Future Simple: They / meet / their friends

20. Viết câu với Future Simple: I / exercise / tomorrow

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter