Câu bị động (Passive voice)

✅ 1. Câu bị động là gì?

Là câu mà chủ ngữ bị tác động bởi hành động, không phải là người thực hiện hành động.

➡ Câu chủ động: Người làm việc gì.

➡ Câu bị động: Người/vật bị làm việc đó.

🔹 Ví dụ:

  1. Chủ động: She cleans the room.
  2. → Cô ấy dọn phòng.
  3. Bị động: The room is cleaned (by her).
  4. → Căn phòng được dọn (bởi cô ấy).

✅ 2. Cách chuyển từ chủ động sang bị động

🧠 Công thức (dễ hiểu):

Chủ ngữ mới + be (chia theo thì) + V3 (quá khứ phân từ) + (by + tác nhân)

Trong đó:

  1. V3: là dạng phân từ 2 của động từ
  2. (nếu động từ có quy tắc thì thêm -ed, nếu bất quy tắc thì học thuộc)
  3. "be" sẽ thay đổi tùy theo thì của câu gốc

✅ 3. Ví dụ chuyển bị động theo từng thì

🔸 Hiện tại đơn:

  1. Chủ động: People speak English.
  2. Bị động: English is spoken (by people).

🔸 Quá khứ đơn:

  1. Chủ động: They built this house in 1990.
  2. Bị động: This house was built in 1990.

🔸 Hiện tại hoàn thành:

  1. Chủ động: She has written many books.
  2. Bị động: Many books have been written by her.

🔸 Tương lai đơn:

  1. Chủ động: They will finish the project soon.
  2. Bị động: The project will be finished soon.

✅ 4. Khi nào nên dùng câu bị động?

  1. Khi không quan trọng ai làm việc đó
  2. The window was broken. (Không cần biết ai làm)
  3. Khi người làm không rõ hoặc không muốn nêu ra
  4. A mistake has been made.
  5. Khi muốn tập trung vào đối tượng bị tác động
  6. The homework is corrected by the teacher.

✅ 5. Câu bị động với động từ khuyết thiếu

Nếu có can, should, must, may..., ta đặt:

modal + be + V3

Ví dụ:

  1. Chủ động: You must do this task.
  2. Bị động: This task must be done.

✅ 6. Câu bị động với “by”

  1. By + người” có thể bỏ đi nếu không quan trọng.

Ví dụ:

  1. The cake was eaten. → Không cần biết ai ăn.
  2. The cake was eaten by Tom. → Nhấn mạnh Tom ăn.

🎯 Mẹo nhớ nhanh:

“be” + V3 = bị động
Hãy hỏi: “Ai làm?” Nếu không quan trọng → dùng bị động.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: The room ___ every day.

2. Chọn từ đúng: The book ___ by her yesterday.

3. Viết câu bị động: They / paint / the house

4. Viết câu bị động: She / write / the letter

5. Chọn từ đúng: The cake ___ by the chef tomorrow.

6. Chọn từ đúng: The car ___ before we arrived.

7. Viết câu bị động: We / watch / the movie

8. Viết câu bị động: He / clean / the room

9. Chọn từ đúng: The homework ___ by the students.

10. Chọn từ đúng: The song ___ by the band last night.

11. Viết câu bị động: They / build / the bridge

12. Viết câu bị động: She / cook / the dinner

13. Chọn từ đúng: The house ___ next month.

14. Chọn từ đúng: The project ___ before the deadline.

15. Viết câu bị động: We / plant / the trees

16. Viết câu bị động: He / repair / the car

17. Chọn từ đúng: The letter ___ by her every week.

18. Chọn từ đúng: The room ___ before the guests arrived.

19. Viết câu bị động: They / deliver / the package

20. Viết câu bị động: She / sing / the song

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter