🧮 1. SỐ ĐẾM (Cardinal Numbers)
Số đếm là số dùng để đếm số lượng: 1, 2, 3, 4...
Các số cơ bản:
- 0: zero
- 1: one
- 2: two
- 3: three
- 4: four
- 5: five
- 6: six
- 7: seven
- 8: eight
- 9: nine
- 10: ten
Các số tiếp theo:
- 11: eleven
- 12: twelve
- 13: thirteen
- 14: fourteen
- …
- 20: twenty
- 21: twenty-one
- 30: thirty
- 40: forty
- 50: fifty
- 60: sixty
- 70: seventy
- 80: eighty
- 90: ninety
- 100: one hundred
- 1,000: one thousand
Ví dụ:
- I have three cats.
- She bought twenty-four apples.
- There are one hundred students.
📅 2. NGÀY THÁNG (Dates)
🔹 Tháng (Months)
- January – tháng 1
- February – tháng 2
- March – tháng 3
- April – tháng 4
- May – tháng 5
- June – tháng 6
- July – tháng 7
- August – tháng 8
- September – tháng 9
- October – tháng 10
- November – tháng 11
- December – tháng 12
🔹 Cách nói ngày tháng:
Cấu trúc:
👉 the + số thứ tự + of + tháng
Ví dụ:
- the first of January (ngày 1 tháng 1)
- the twenty-fifth of December (ngày 25 tháng 12)
- the fifteenth of August (ngày 15 tháng 8)
Cũng có thể nói:
👉 Month + ordinal number
- January first
- December twenty-fifth
🎯 Lưu ý:
Dùng số thứ tự (ordinal numbers) cho ngày:
1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth)... 31st (thirty-first)
⏰ 3. GIỜ GIẤC (Telling Time)
🔹 Cách đọc giờ:
Cấu trúc cơ bản:
👉 It’s + giờ + phút
Ví dụ:
- 3:00 → It’s three o’clock
- 3:10 → It’s three ten
- 7:25 → It’s seven twenty-five
🔹 Các cách nói phổ biến:
- a quarter past 7 = 7:15
- half past 9 = 9:30
- a quarter to 4 = 3:45
🎯 Ghi nhớ:
- "past" dùng cho phút sau giờ: ten past five = 5:10
- "to" dùng cho phút trước giờ kế tiếp: twenty to six = 5:40
🔹 Buổi trong ngày:
- a.m. → buổi sáng (trước 12h trưa)
- p.m. → buổi chiều, tối (sau 12h trưa)
Ví dụ:
- 8:00 a.m. → 8 giờ sáng
- 7:30 p.m. → 7 giờ 30 tối
✅ Tóm tắt nhanh:
- Số đếm: one, two, three, four...
- Ngày tháng: the twenty-second of July = ngày 22 tháng 7
- Giờ:
- 6:00 = six o’clock
- 6:30 = half past six
- 6:45 = a quarter to seven
Xem Thêm:
🕓 1. CÁCH NÓI GIỜ CHÍNH XÁC (Exact time)
- o'clock → đúng giờ
- → It’s 5 o’clock. (Bây giờ là 5 giờ đúng.)
- half past → rưỡi
- → It’s half past six. (6 giờ 30.)
- a quarter past → hơn 15 phút
- → a quarter past nine = 9 giờ 15
- a quarter to → kém 15 phút
- → a quarter to four = 3 giờ 45
- minutes past → hơn bao nhiêu phút
- → ten past five = 5 giờ 10
- minutes to → kém bao nhiêu phút
- → twenty to eight = 7 giờ 40
🕘 2. CÁC CỤM TỪ CHỈ THỜI GIAN (Time expressions)
🔹 Đúng giờ – Trễ – Sớm
- on time: đúng giờ (không trễ, không sớm)
- → The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)
- in time: kịp giờ (trước khi quá muộn)
- → He got to the airport in time to catch the plane. (Anh ấy đến sân bay kịp giờ để bắt chuyến bay.)
- late: trễ, muộn
- → You’re late again! (Bạn lại trễ rồi!)
- early: sớm
- → We arrived early for the meeting. (Chúng tôi đến sớm cho buổi họp.)
📝 Ghi nhớ:
- on time: đúng theo kế hoạch/lịch trình
- in time: vừa kịp, suýt nữa trễ nhưng vẫn kịp
🔹 Trong ngày (Parts of the day)
- in the morning: vào buổi sáng
- in the afternoon: vào buổi chiều
- in the evening: vào buổi tối
- at night: vào ban đêm
Ví dụ:
- I study English in the morning.
- They go out at night.
🔹 Cụm thời gian quen thuộc khác
- at the moment = ngay bây giờ
- → I’m busy at the moment.
- now = bây giờ
- → He’s watching TV now.
- these days = dạo này
- → I’m very busy these days.
- every day / week / month = mỗi ngày/tuần/tháng
- → She drinks coffee every morning.
- once/twice a week = một lần/hai lần một tuần
- → I go jogging twice a week.
📌 3. Phân biệt một số giới từ chỉ thời gian:
- at + giờ, thời điểm cụ thể
- → at 6 o’clock, at noon, at night
- on + ngày trong tuần, ngày cụ thể
- → on Monday, on June 1st, on my birthday
- in + tháng, năm, buổi (sáng/chiều/tối), khoảng thời gian dài
- → in July, in 2020, in the morning, in the future