Câu giả định được dùng để nói về một điều không có thật, hoặc để đưa ra đề nghị, yêu cầu, mong muốn, lời khuyên, thường theo sau một số động từ hoặc cấu trúc nhất định.
📌 Gọi là “giả định” vì ta đang nói về điều nên xảy ra, cần xảy ra, muốn xảy ra, không có thật (giống như đang tưởng tượng hoặc đưa ra ý kiến).
👉 Dạng này dùng “that + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu không “to”
(vâng! không “to” và không chia thì)
✅ Ghi nhớ: Sau suggest / recommend / insist / demand..., dùng động từ nguyên mẫu (không to), không chia thì.
Dạng này thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả sử điều gì đó không xảy ra, nhưng bạn mong muốn điều ngược lại.
✅ Với “I were”, bạn dùng “were” cho tất cả ngôi (ngay cả với “I”), vì đây là cách dùng trong câu giả định.
✅ Câu giả định là không có thật, nên:
– Không chia động từ theo ngôi (He take, She be)
– Dùng “were” cho tất cả chủ ngữ
– Thường đi với những từ như wish, suggest, recommend, it's important that...
1. Chọn từ đúng: I suggest that he ___ harder.
2. Chọn từ đúng: If I ___ you, I would apologize.
3. Viết câu giả định: It / important / she / arrive / on time
4. Viết câu giả định: I / wish / I / can / fly
5. Chọn từ đúng: He demanded that we ___ the truth.
6. Chọn từ đúng: If she ___ here, she would help us.
7. Viết câu giả định: They / propose / he / take / the job
8. Viết câu giả định: I / wish / we / meet / earlier
9. Chọn từ đúng: It’s vital that you ___ the instructions.
10. Chọn từ đúng: If he ___ richer, he would travel more.
11. Viết câu giả định: She / insist / we / stay / longer
12. Viết câu giả định: He / wish / he / study / medicine
13. Chọn từ đúng: The teacher recommended that we ___ early.
14. Chọn từ đúng: If I ___ a bird, I would fly away.
15. Viết câu giả định: It / necessary / they / work / together
16. Viết câu giả định: She / wish / she / know / the answer
17. Chọn từ đúng: I’d rather you ___ the truth.
18. Chọn từ đúng: If we ___ more time, we could finish it.
19. Viết câu giả định: He / suggest / she / join / the team
20. Viết câu giả định: I / wish / I / be / taller