Câu giả định (Subjunctive)

✅ 1. Câu giả định là gì?

Câu giả định được dùng để nói về một điều không có thật, hoặc để đưa ra đề nghị, yêu cầu, mong muốn, lời khuyên, thường theo sau một số động từ hoặc cấu trúc nhất định.

📌 Gọi là “giả định” vì ta đang nói về điều nên xảy ra, cần xảy ra, muốn xảy ra, không có thật (giống như đang tưởng tượng hoặc đưa ra ý kiến).

✅ 2. Có 2 dạng chính bạn cần biết:

🔹 A. Câu giả định sau một số động từ/cụm từ

👉 Dạng này dùng “that + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu không “to”

(vâng! không “to” và không chia thì)

📌 Các động từ/cụm từ thường gặp:

  1. suggest (đề nghị)
  2. recommend (đề xuất)
  3. demand (yêu cầu)
  4. insist (khăng khăng)
  5. request (yêu cầu)
  6. ask (hỏi/yêu cầu)
  7. advise (khuyên)
  8. It’s important that…
  9. It’s necessary that…

🔸 Ví dụ:

  1. I suggest that he take a break.
  2. → Tôi đề nghị anh ấy nghỉ một chút.
  3. (Không chia “takes”, mà để nguyên “take” dù chủ ngữ là “he”!)
  4. It is important that she be on time.
  5. → Việc cô ấy đúng giờ là quan trọng.
  6. (Dùng “be” chứ không phải “is”!)
  7. They demanded that he leave the building.
  8. → Họ yêu cầu anh ta rời khỏi tòa nhà.
✅ Ghi nhớ: Sau suggest / recommend / insist / demand..., dùng động từ nguyên mẫu (không to), không chia thì.

🔹 B. Câu giả định không có thật (thường dùng “wish” / “if only”)

Dạng này thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả sử điều gì đó không xảy ra, nhưng bạn mong muốn điều ngược lại.

📌 Cách dùng:

  1. Wish + quá khứ đơn → tiếc về hiện tại
  2. Wish + had + V3 → tiếc về quá khứ
  3. Wish + would/could + V → mong điều gì đó thay đổi trong tương lai

🔸 Ví dụ:

  1. I wish I were taller.
  2. → Ước gì tôi cao hơn. (hiện tại tôi không cao)
  3. She wishes she had studied harder.
  4. → Cô ấy ước gì mình đã học chăm hơn. (nhưng thực tế là không)
  5. I wish it would stop raining.
  6. → Ước gì trời ngừng mưa. (mong điều gì đó xảy ra)
✅ Với “I were”, bạn dùng “were” cho tất cả ngôi (ngay cả với “I”), vì đây là cách dùng trong câu giả định.

✅ 3. Tóm tắt cách nhớ nhanh:

  1. Sau suggest, demand, insist...that + S + V (nguyên mẫu, không chia)
  2. Sau wish / if only:
  3. Wish + V2: tiếc về hiện tại
  4. Wish + had V3: tiếc về quá khứ
  5. Wish + would/could V: mong thay đổi trong tương lai

🎯 Mẹo học đơn giản:

✅ Câu giả định là không có thật, nên:
– Không chia động từ theo ngôi (He take, She be)
– Dùng “were” cho tất cả chủ ngữ
– Thường đi với những từ như wish, suggest, recommend, it's important that...


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: I suggest that he ___ harder.

2. Chọn từ đúng: If I ___ you, I would apologize.

3. Viết câu giả định: It / important / she / arrive / on time

4. Viết câu giả định: I / wish / I / can / fly

5. Chọn từ đúng: He demanded that we ___ the truth.

6. Chọn từ đúng: If she ___ here, she would help us.

7. Viết câu giả định: They / propose / he / take / the job

8. Viết câu giả định: I / wish / we / meet / earlier

9. Chọn từ đúng: It’s vital that you ___ the instructions.

10. Chọn từ đúng: If he ___ richer, he would travel more.

11. Viết câu giả định: She / insist / we / stay / longer

12. Viết câu giả định: He / wish / he / study / medicine

13. Chọn từ đúng: The teacher recommended that we ___ early.

14. Chọn từ đúng: If I ___ a bird, I would fly away.

15. Viết câu giả định: It / necessary / they / work / together

16. Viết câu giả định: She / wish / she / know / the answer

17. Chọn từ đúng: I’d rather you ___ the truth.

18. Chọn từ đúng: If we ___ more time, we could finish it.

19. Viết câu giả định: He / suggest / she / join / the team

20. Viết câu giả định: I / wish / I / be / taller

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter