Câu gián tiếp (Reported Speech – cơ bản)

✅ 1. Câu gián tiếp là gì?

Câu gián tiếp (Reported Speech) là cách kể lại lời nói của người khác, chứ không lặp lại nguyên văn như câu trực tiếp.

🔹 Câu trực tiếp (Direct Speech):

– She said, “I am tired.”

→ Cô ấy nói: “Tôi mệt.”

🔹 Câu gián tiếp (Reported Speech):

– She said (that) she was tired.

→ Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.

✅ 2. Các thay đổi cần nhớ khi chuyển sang câu gián tiếp

🔹 a. Lùi thì (thường dùng khi động từ tường thuật ở quá khứ)

Khi chuyển sang câu gián tiếp, thì của động từ thường lùi 1 bậc như sau:

  1. Hiện tại đơn → thành quá khứ đơn
  2. Ví dụ: "I like coffee." → He said he liked coffee.
  3. Hiện tại tiếp diễn → thành quá khứ tiếp diễn
  4. Ví dụ: "I am studying." → She said she was studying.
  5. Hiện tại hoàn thành → thành quá khứ hoàn thành
  6. Ví dụ: "I have eaten." → He said he had eaten.
  7. Quá khứ đơn → thành quá khứ hoàn thành
  8. Ví dụ: "I saw her." → He said he had seen her.
  9. Will → thành would
  10. Ví dụ: "I will call you." → She said she would call me.
  11. Can → thành could, Maymight, Shallshould

📌 Lưu ý: Nếu câu nói vẫn còn đúng ở hiện tại, thì không bắt buộc phải lùi thì. (Đây là ngữ cảnh linh hoạt, dùng khi muốn giữ nguyên ý nghĩa hiện tại.)

🔹 b. Đổi đại từ (ngôi)

Đại từ (I, you, we, she, he...) phải được đổi theo người nói và người nghe.

Ví dụ:

  1. "I am tired." → She said she was tired. (I → she)
  2. "You are late." → He told me I was late. (you → me)

🔹 c. Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Khi chuyển sang gián tiếp, ta cần thay đổi một số từ chỉ thời gian và địa điểm:

  1. "now" → "then"
  2. "today" → "that day"
  3. "tomorrow" → "the next day" hoặc "the following day"
  4. "yesterday" → "the day before"
  5. "here" → "there"
  6. "this" → "that"
  7. "these" → "those"

Ví dụ:

  1. "I will go tomorrow." → She said she would go the next day.
  2. "This book is mine." → He said that book was his.

✅ 3. Một số động từ tường thuật phổ biến

  1. say (that) + mệnh đề
  2. tell + someone (that) + mệnh đề
  3. ask + (someone) + if / whether / question word
  4. say to + someone → chuyển thành tell someone

Ví dụ:

– He said, “I’m busy.” → He said he was busy.

– She told me, “You look nice.” → She told me I looked nice.

✅ 4. Câu hỏi gián tiếp (Reported Questions)

❗ Lưu ý:

  1. Đổi thì như bình thường
  2. Không dùng đảo ngữ
  3. Không dùng dấu chấm hỏi

👉 a. Câu hỏi Yes/No: dùng if / whether

Ví dụ:

– He asked, “Are you a student?”

→ He asked if I was a student.

👉 b. Câu hỏi có từ để hỏi (what, where, when...)

Ví dụ:

– She asked, “Where do you live?”

→ She asked where I lived.

🎯 Mẹo nhớ nhanh:

“Lùi thì, đổi từ, chỉnh ngôi → hết thời trực tiếp rồi!”


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She said, 'I am tired.' → She said that she ___ tired.

2. Chọn từ đúng: He said, 'I like coffee.' → He said that he ___ coffee.

3. Viết câu gián tiếp: She said, 'I go to school.'

4. Viết câu gián tiếp: They said, 'We are happy.'

5. Chọn từ đúng: Tom said, 'I will come.' → Tom said that he ___ come.

6. Chọn từ đúng: She said, 'I can swim.' → She said that she ___ swim.

7. Viết câu gián tiếp: He said, 'I am reading a book.'

8. Viết câu gián tiếp: They said, 'We will travel tomorrow.'

9. Chọn từ đúng: John said, 'I don’t like tea.' → John said that he ___ tea.

10. Chọn từ đúng: She said, 'I have finished.' → She said that she ___ finished.

11. Viết câu gián tiếp: He said, 'I want to eat.'

12. Viết câu gián tiếp: We said, 'We are playing soccer.'

13. Chọn từ đúng: They said, 'We will call you.' → They said that they ___ call me.

14. Chọn từ đúng: She said, 'I am studying.' → She said that she ___ studying.

15. Viết câu gián tiếp: He said, 'I can help you.'

16. Viết câu gián tiếp: They said, 'We don’t understand.'

17. Chọn từ đúng: He said, 'I have a car.' → He said that he ___ a car.

18. Chọn từ đúng: She said, 'I won’t go.' → She said that she ___ go.

19. Viết câu gián tiếp: We said, 'We are tired.'

20. Viết câu gián tiếp: He said, 'I will meet you.'

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter