Vậy ngược lại, khi nào KHÔNG dùng “the”?
→ Khi nói chung, nói không xác định, hoặc có quy tắc đặc biệt.
Khi bạn nói về một nhóm nói chung, không cụ thể, thì không cần "the".
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng nếu bạn nói về một nhóm xác định:
→ The students in this class are very good.
→ The dogs next door are barking.
Không dùng "the" trước:
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng có một số ngoại lệ có “the”:
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng nếu có từ bổ nghĩa cụ thể → dùng “the”:
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng nếu làm rõ, cụ thể:
→ The love she gave me was real.
→ The education in Finland is excellent.
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng với dãy núi, dòng sông, biển lớn, sa mạc, thì có “the”:
→ the Himalayas, the Mekong, the Pacific, the Sahara
🔸 Ví dụ:
📌 Nhưng nếu nói cụ thể về địa điểm, không phải mục đích chính → dùng “the”:
❌ Không dùng “the” khi nói chung, khái quát, tên riêng, hoạt động thường ngày.
✅ Dùng “the” khi nói đến thứ gì cụ thể, đã biết, đã xác định.
1. Chọn mạo từ đúng: I have ___ cat.
2. Chọn mạo từ đúng: She wants to be ___ engineer.
3. Viết câu với mạo từ đúng: He is ___ honest man.
4. Chọn mạo từ đúng: ___ water is essential for life.
5. Chọn mạo từ đúng: I love ___ music.
6. Viết câu với mạo từ đúng: She studies ___ history.
7. Chọn mạo từ đúng: He goes to ___ school every day.
8. Chọn mạo từ đúng: ___ dogs are loyal animals.
9. Viết câu với mạo từ đúng: I need ___ sugar for the cake.
10. Chọn mạo từ đúng: She has ___ unique talent.
11. Chọn mạo từ đúng: ___ information is power.
12. Viết câu với mạo từ đúng: He plays ___ football on weekends.
13. Chọn mạo từ đúng: I saw ___ elephant at the zoo.
14. Chọn mạo từ đúng: ___ love is blind.
15. Viết câu với mạo từ đúng: She is ___ excellent teacher.
16. Chọn mạo từ đúng: He works as ___ doctor.
17. Chọn mạo từ đúng: ___ honesty is the best policy.
18. Viết câu với mạo từ đúng: They go to ___ church on Sundays.
19. Chọn mạo từ đúng: She bought ___ umbrella yesterday.
20. Chọn mạo từ đúng: ___ coffee is my favorite drink.
21. Viết câu với mạo từ đúng: He has ___ idea to share.
22. Chọn mạo từ đúng: ___ cats are independent creatures.
23. Chọn mạo từ đúng: I need ___ hour to finish this.
24. Viết câu với mạo từ đúng: She loves ___ nature.
25. Chọn mạo từ đúng: He is ___ artist.
26. Chọn mạo từ đúng: ___ education is important.