Mạo từ nâng cao (trường hợp không dùng “the”)

✅ Trước hết: "The" dùng để nói cái gì đó xác định, đã biết.

Vậy ngược lại, khi nào KHÔNG dùng “the”?

→ Khi nói chung, nói không xác định, hoặc có quy tắc đặc biệt.

✅ 1. Không dùng “the” trước danh từ số nhiều & không đếm được khi nói chung

Khi bạn nói về một nhóm nói chung, không cụ thể, thì không cần "the".

🔸 Ví dụ:

  1. Dogs are loyal animals.
  2. → Chó là loài động vật trung thành. (nói chung về loài chó)
  3. Sugar is not good for your teeth.
  4. → Đường không tốt cho răng. (nói chung về đường, không phải "đường nào")
  5. Students need motivation.
  6. → Học sinh cần động lực.

📌 Nhưng nếu bạn nói về một nhóm xác định:

The students in this class are very good.

The dogs next door are barking.

✅ 2. Không dùng “the” trước tên riêng

Không dùng "the" trước:

  1. Tên người (John, Mary...)
  2. Tên quốc gia phần lớn (Japan, Vietnam...)
  3. Tên thành phố (Hanoi, London...)
  4. Tên ngôn ngữ (English, French...)
  5. Tên môn học (math, biology...)

🔸 Ví dụ:

  1. I live in Vietnam.
  2. English is difficult.
  3. Mary is a good friend.
  4. He studies physics.

📌 Nhưng có một số ngoại lệ có “the”:

  1. the Netherlands, the Philippines, the USA
  2. the UK, the Czech Republic
  3. the Alps, the Amazon, the Red Sea

✅ 3. Không dùng “the” với bữa ăn, môn thể thao, phương tiện đi lại (khi nói chung)

🔸 Ví dụ:

  1. We had breakfast at 7 a.m.
  2. I play tennis every weekend.
  3. He goes to school by bus.

📌 Nhưng nếu có từ bổ nghĩa cụ thể → dùng “the”:

  1. The breakfast we had at that hotel was amazing.
  2. The bus I took was late.

✅ 4. Không dùng “the” trước danh từ trừu tượng hoặc khái niệm chung

🔸 Ví dụ:

  1. Love is powerful.
  2. Freedom is important.
  3. Education helps people succeed.

📌 Nhưng nếu làm rõ, cụ thể:

The love she gave me was real.

The education in Finland is excellent.

✅ 5. Không dùng “the” trước tên đường, hồ, núi đơn, ngày, tháng

🔸 Ví dụ:

  1. I live on Nguyen Hue Street.
  2. We went to Lake Baikal.
  3. He climbed Mount Fuji.
  4. School starts in September.
  5. I was born on Monday.

📌 Nhưng với dãy núi, dòng sông, biển lớn, sa mạc, thì có “the”:

the Himalayas, the Mekong, the Pacific, the Sahara

✅ 6. Không dùng “the” trước các cơ sở giáo dục, tôn giáo, bệnh viện, nhà... khi mang tính chung / mục đích chính

🔸 Ví dụ:

  1. She goes to school every day. (là học sinh)
  2. He is in prison. (là phạm nhân)
  3. They go to church on Sundays. (để cầu nguyện)
  4. I’m at home now.

📌 Nhưng nếu nói cụ thể về địa điểm, không phải mục đích chính → dùng “the”:

  1. She went to the school to meet the principal. (không phải để học)
  2. He visited the church as a tourist.

🎯 Mẹo ghi nhớ nhanh:

❌ Không dùng “the” khi nói chung, khái quát, tên riêng, hoạt động thường ngày.
✅ Dùng “the” khi nói đến thứ gì cụ thể, đã biết, đã xác định.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn mạo từ đúng: I have ___ cat.

2. Chọn mạo từ đúng: She wants to be ___ engineer.

3. Viết câu với mạo từ đúng: He is ___ honest man.

4. Chọn mạo từ đúng: ___ water is essential for life.

5. Chọn mạo từ đúng: I love ___ music.

6. Viết câu với mạo từ đúng: She studies ___ history.

7. Chọn mạo từ đúng: He goes to ___ school every day.

8. Chọn mạo từ đúng: ___ dogs are loyal animals.

9. Viết câu với mạo từ đúng: I need ___ sugar for the cake.

10. Chọn mạo từ đúng: She has ___ unique talent.

11. Chọn mạo từ đúng: ___ information is power.

12. Viết câu với mạo từ đúng: He plays ___ football on weekends.

13. Chọn mạo từ đúng: I saw ___ elephant at the zoo.

14. Chọn mạo từ đúng: ___ love is blind.

15. Viết câu với mạo từ đúng: She is ___ excellent teacher.

16. Chọn mạo từ đúng: He works as ___ doctor.

17. Chọn mạo từ đúng: ___ honesty is the best policy.

18. Viết câu với mạo từ đúng: They go to ___ church on Sundays.

19. Chọn mạo từ đúng: She bought ___ umbrella yesterday.

20. Chọn mạo từ đúng: ___ coffee is my favorite drink.

21. Viết câu với mạo từ đúng: He has ___ idea to share.

22. Chọn mạo từ đúng: ___ cats are independent creatures.

23. Chọn mạo từ đúng: I need ___ hour to finish this.

24. Viết câu với mạo từ đúng: She loves ___ nature.

25. Chọn mạo từ đúng: He is ___ artist.

26. Chọn mạo từ đúng: ___ education is important.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter