Cấu trúc “like + V-ing” dùng để nói về sở thích chung hoặc thói quen – điều bạn thích làm trong cuộc sống, thường xuyên hoặc lâu dài.
S + like(s) + V-ing
🔎 Lưu ý: ngoài “like”, bạn cũng có thể dùng “love”, “enjoy”, “hate”, “prefer” + V-ing để nói về cảm xúc với một hành động.
Cấu trúc “want to + V” dùng để diễn tả mong muốn, nhu cầu, hoặc dự định làm điều gì đó. Đây là cách nói bạn muốn làm một hành động cụ thể.
S + want(s) + to + V (nguyên mẫu)
Cả hai cấu trúc “like + V-ing” và “want to + V” đều diễn tả mối quan hệ giữa người nói và hành động, nhưng mục đích sử dụng khác nhau.
Cấu trúc “like + V-ing” được dùng khi bạn muốn nói về sở thích, thói quen hoặc hoạt động bạn thấy thú vị. Nó thường dùng để diễn tả những việc bạn thích làm thường xuyên hoặc có cảm xúc tích cực lâu dài với chúng. Ví dụ: I like reading books (Tôi thích đọc sách). Trong câu này, việc đọc sách là một sở thích chung, không nhất thiết đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ngược lại, cấu trúc “want to + V” dùng để diễn tả một mong muốn, ý định hoặc nhu cầu cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai. Khi bạn nói I want to eat pizza, bạn đang nói về mong muốn ngay lúc này hoặc sắp tới muốn được ăn pizza – không phải nói rằng bạn yêu thích việc ăn pizza mọi lúc.
Nói cách khác, “like + V-ing” thiên về cảm xúc lâu dài và thói quen, còn “want to + V” thiên về hành động bạn muốn thực hiện trong hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ:
1. Chọn từ đúng: She ___ swimming in the pool.
2. Chọn từ đúng: I ___ to watch movies on weekends.
3. Viết câu với like + V-ing: He / play soccer
4. Viết câu với want to + V: They / visit Paris
5. Chọn từ đúng: Do you ___ dancing?
6. Chọn từ đúng: He ___ to learn English.
7. Viết câu với like + V-ing: We / read books
8. Viết câu với want to + V: She / buy a car
9. Chọn từ đúng: They don’t ___ singing in public.
10. Chọn từ đúng: Does she ___ to travel abroad?
11. Viết câu với like + V-ing: I / cook dinner
12. Viết câu với want to + V: John / study abroad
13. Chọn từ đúng: We ___ hiking in the mountains.
14. Chọn từ đúng: The kids ___ to go to the zoo.
15. Viết câu với like + V-ing: She / draw pictures
16. Viết câu với want to + V: We / join the club
17. Chọn từ đúng: He doesn’t ___ running in the morning.
18. Chọn từ đúng: Do they ___ to play video games?
19. Viết câu với like + V-ing: They / listen to music
20. Viết câu với want to + V: I / meet my friends