Câu có “like + V-ing” / “want to + V”

1. Like + V-ing

Nghĩa: thích làm gì

Cấu trúc “like + V-ing” dùng để nói về sở thích chung hoặc thói quen – điều bạn thích làm trong cuộc sống, thường xuyên hoặc lâu dài.

Cấu trúc:

S + like(s) + V-ing
  1. S là chủ ngữ (I, you, he, she, we, they...)
  2. like hoặc likes (thêm “s” với chủ ngữ số ít, ngôi thứ 3 số ít)
  3. V-ing là động từ thêm đuôi -ing

Ví dụ:

  1. I like reading books.
  2. (Tôi thích đọc sách.)
  3. She likes listening to music in the evening.
  4. (Cô ấy thích nghe nhạc vào buổi tối.)
  5. We like playing football every Sunday.
  6. (Chúng tôi thích chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.)
  7. He doesn’t like studying math.
  8. (Cậu ấy không thích học Toán.)
  9. Do you like cooking?
  10. (Bạn có thích nấu ăn không?)
🔎 Lưu ý: ngoài “like”, bạn cũng có thể dùng “love”, “enjoy”, “hate”, “prefer” + V-ing để nói về cảm xúc với một hành động.

2. Want to + V

Nghĩa: muốn làm gì

Cấu trúc “want to + V” dùng để diễn tả mong muốn, nhu cầu, hoặc dự định làm điều gì đó. Đây là cách nói bạn muốn làm một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

S + want(s) + to + V (nguyên mẫu)
  1. S là chủ ngữ
  2. want hoặc wants (thêm “s” với chủ ngữ số ít, ngôi thứ 3 số ít)
  3. to + V là động từ nguyên mẫu có “to”

Ví dụ:

  1. I want to eat pizza.
  2. (Tôi muốn ăn pizza.)
  3. She wants to learn English.
  4. (Cô ấy muốn học tiếng Anh.)
  5. We want to travel to Japan.
  6. (Chúng tôi muốn đi du lịch Nhật Bản.)
  7. He doesn’t want to go to school today.
  8. (Hôm nay cậu ấy không muốn đi học.)
  9. Do you want to watch a movie?
  10. (Bạn có muốn xem phim không?)

3. So sánh “like + V-ing” và “want to + V”

Cả hai cấu trúc “like + V-ing”“want to + V” đều diễn tả mối quan hệ giữa người nói và hành động, nhưng mục đích sử dụng khác nhau.

Cấu trúc “like + V-ing” được dùng khi bạn muốn nói về sở thích, thói quen hoặc hoạt động bạn thấy thú vị. Nó thường dùng để diễn tả những việc bạn thích làm thường xuyên hoặc có cảm xúc tích cực lâu dài với chúng. Ví dụ: I like reading books (Tôi thích đọc sách). Trong câu này, việc đọc sách là một sở thích chung, không nhất thiết đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ngược lại, cấu trúc “want to + V” dùng để diễn tả một mong muốn, ý định hoặc nhu cầu cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai. Khi bạn nói I want to eat pizza, bạn đang nói về mong muốn ngay lúc này hoặc sắp tới muốn được ăn pizza – không phải nói rằng bạn yêu thích việc ăn pizza mọi lúc.

Nói cách khác, “like + V-ing” thiên về cảm xúc lâu dài và thói quen, còn “want to + V” thiên về hành động bạn muốn thực hiện trong hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ:

  1. I like swimming. → Tôi thích bơi, bơi là sở thích của tôi.
  2. I want to swim today. → Hôm nay tôi muốn đi bơi (ý định cụ thể hôm nay).

4. Mở rộng – Dạng phủ định và câu hỏi

Câu phủ định:

  1. I don’t like playing basketball.
  2. (Tôi không thích chơi bóng rổ.)
  3. She doesn’t want to stay here.
  4. (Cô ấy không muốn ở lại đây.)

Câu hỏi:

  1. Do you like eating spicy food?
  2. (Bạn có thích ăn đồ cay không?)
  3. Does he want to buy a new phone?
  4. (Cậu ấy có muốn mua điện thoại mới không?)

Tổng kết

  1. Like + V-ing: dùng để nói về sở thích, điều bạn thường thích làm.
  2. Want to + V: dùng để nói về mong muốn làm gì đó, thường là tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ swimming in the pool.

2. Chọn từ đúng: I ___ to watch movies on weekends.

3. Viết câu với like + V-ing: He / play soccer

4. Viết câu với want to + V: They / visit Paris

5. Chọn từ đúng: Do you ___ dancing?

6. Chọn từ đúng: He ___ to learn English.

7. Viết câu với like + V-ing: We / read books

8. Viết câu với want to + V: She / buy a car

9. Chọn từ đúng: They don’t ___ singing in public.

10. Chọn từ đúng: Does she ___ to travel abroad?

11. Viết câu với like + V-ing: I / cook dinner

12. Viết câu với want to + V: John / study abroad

13. Chọn từ đúng: We ___ hiking in the mountains.

14. Chọn từ đúng: The kids ___ to go to the zoo.

15. Viết câu với like + V-ing: She / draw pictures

16. Viết câu với want to + V: We / join the club

17. Chọn từ đúng: He doesn’t ___ running in the morning.

18. Chọn từ đúng: Do they ___ to play video games?

19. Viết câu với like + V-ing: They / listen to music

20. Viết câu với want to + V: I / meet my friends

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter